Arc B580 vs Arc Pro B50

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc B580 và Arc Pro B50, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc B580
2024
12 GB GDDR6, 190 Watt
35.93
+20.5%

B580 vượt qua Pro B50 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc B580 và Arc Pro B50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất87.1447.45
Hiệu quả năng lượng15.2334.32
Kiến trúcXe2 (2024)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaBMG-G21BMG-G21
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)5 Tháng 9 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 84% so với Arc Pro B50.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc B580 và Arc Pro B50: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc B580 và Arc Pro B50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân2670 MHz1700 MHz
Tần số Boost2670 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn19,600 million19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture427.2332.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.67 TFLOPS10.65 TFLOPS
ROPs8016
TMUs160128
Tensor Cores160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2016
L1 Cache5 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache18 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc B580 và Arc Pro B50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x8
Chiều dài272 mm167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc B580 và Arc Pro B50: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ456.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc B580 và Arc Pro B50. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.14x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc B580 và Arc Pro B50 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc B580 và Arc Pro B50 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc B580 35.93
+20.5%
Arc Pro B50 29.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc B580 15885
+20.5%
Mẫu: 1594
Arc Pro B50 13186
Mẫu: 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc B580 và Arc Pro B50 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
+27%
100−110
−27%
1440p69
+25.5%
55−60
−25.5%
4K42
+40%
30−35
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.96
+78%
3.49
−78%
1440p3.61
+75.8%
6.35
−75.8%
4K5.93
+96.2%
11.63
−96.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 96% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 210−220
+24.7%
170−180
−24.7%
Cyberpunk 2077 112
+24.4%
90−95
−24.4%
Hogwarts Legacy 134
+21.8%
110−120
−21.8%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
+31%
100−105
−31%
Counter-Strike 2 210−220
+24.7%
170−180
−24.7%
Cyberpunk 2077 97
+21.3%
80−85
−21.3%
Far Cry 5 173
+23.6%
140−150
−23.6%
Fortnite 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
Forza Horizon 4 140−150
+23.3%
120−130
−23.3%
Forza Horizon 5 193
+20.6%
160−170
−20.6%
Hogwarts Legacy 101
+26.3%
80−85
−26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+25.8%
120−130
−25.8%
Valorant 220−230
+24.4%
180−190
−24.4%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140
+31%
100−105
−31%
Counter-Strike 2 210−220
+24.7%
170−180
−24.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+20.9%
230−240
−20.9%
Cyberpunk 2077 82
+26.2%
65−70
−26.2%
Far Cry 5 160
+23.1%
130−140
−23.1%
Fortnite 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
Forza Horizon 4 140−150
+23.3%
120−130
−23.3%
Forza Horizon 5 174
+24.3%
140−150
−24.3%
Grand Theft Auto V 140
+27.3%
110−120
−27.3%
Hogwarts Legacy 81
+24.6%
65−70
−24.6%
Metro Exodus 106
+24.7%
85−90
−24.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+25.8%
120−130
−25.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 236
+24.2%
190−200
−24.2%
Valorant 220−230
+24.4%
180−190
−24.4%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140
+31%
100−105
−31%
Cyberpunk 2077 77
+28.3%
60−65
−28.3%
Far Cry 5 149
+24.2%
120−130
−24.2%
Forza Horizon 4 140−150
+23.3%
120−130
−23.3%
Hogwarts Legacy 69
+25.5%
55−60
−25.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+25.8%
120−130
−25.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+21.4%
70−75
−21.4%
Valorant 220−230
+24.4%
180−190
−24.4%

Full HD
Epic

Fortnite 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%

1440p
High

Counter-Strike 2 95−100
+28%
75−80
−28%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+21.4%
220−230
−21.4%
Grand Theft Auto V 69
+25.5%
55−60
−25.5%
Metro Exodus 62
+24%
50−55
−24%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Valorant 250−260
+21.9%
210−220
−21.9%

1440p
Ultra

Battlefield 5 95−100
+22.5%
80−85
−22.5%
Cyberpunk 2077 56
+24.4%
45−50
−24.4%
Far Cry 5 110
+22.2%
90−95
−22.2%
Forza Horizon 4 100−110
+21.1%
90−95
−21.1%
Hogwarts Legacy 54
+35%
40−45
−35%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+23.6%
55−60
−23.6%

1440p
Epic

Fortnite 100−110
+26.3%
80−85
−26.3%

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Grand Theft Auto V 78
+30%
60−65
−30%
Hogwarts Legacy 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Metro Exodus 46
+31.4%
35−40
−31.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+29.2%
65−70
−29.2%
Valorant 230−240
+23.2%
190−200
−23.2%

4K
Ultra

Battlefield 5 60−65
+22%
50−55
−22%
Counter-Strike 2 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Cyberpunk 2077 30
+25%
24−27
−25%
Far Cry 5 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Forza Horizon 4 70−75
+21.7%
60−65
−21.7%
Hogwarts Legacy 32
+33.3%
24−27
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%

4K
Epic

Fortnite 50−55
+25%
40−45
−25%

Vậy Arc B580 và Arc Pro B50 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.93 29.82
Mức độ mới 13 Tháng 12 2024 5 Tháng 9 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 70 Watt

Arc B580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro B50: mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Arc Pro B50 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc B580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Pro B50 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc B580
Arc B580
Intel Arc Pro B50
Arc Pro B50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 942 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro B50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc B580 hoặc Arc Pro B50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.