UHD Graphics 64EU vs Radeon Graphics 448SP Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 64EU và Radeon Graphics 448SP Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRaptor Lake GT1Barcelo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 64EU và Radeon Graphics 448SP Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 64EU và Radeon Graphics 448SP Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512448
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1250 MHz1800 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0050.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPS1.613 TFLOPS
ROPs168
TMUs3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 64EU và Radeon Graphics 448SP Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 64EU và Radeon Graphics 448SP Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 64EU và Radeon Graphics 448SP Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 64EU và Radeon Graphics 448SP Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.66.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 6 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

UHD Graphics 64EU có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics 448SP Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics 64EU và Radeon Graphics 448SP Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 64EU và Radeon Graphics 448SP Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 64EU
UHD Graphics 64EU
AMD Radeon Graphics 448SP Mobile
Radeon Graphics 448SP Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 127 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 64EU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 39 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics 448SP Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 64EU hoặc Radeon Graphics 448SP Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.