Radeon RX 7800 XT vs RX 7800M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 7800M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7800 XT
2023
16 GB GDDR6,263 Watt
63.03
+84.7%

RX 7800 XT vượt qua RX 7800M với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 7800M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31155
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.5013.05
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32Navi 32
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)11 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 7800M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 7800M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403840
Tần số nhân1295 MHz1295 MHz
Tần số Boost2430 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million28,100 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)263 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture583.2560.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.32 TFLOPS35.87 TFLOPS
ROPs9696
TMUs240240
Ray Tracing Cores6060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 7800M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 7800M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2438 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ624.1 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 7800M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1Portable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 7800M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 7800M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7800 XT 63.03
+84.7%
RX 7800M 34.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7800 XT 24224
+84.7%
RX 7800M 13117

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 7800M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD215
+95.5%
110−120
−95.5%
1440p122
+87.7%
65−70
−87.7%
4K72
+106%
35−40
−106%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.32không có dữ liệu
1440p4.09không có dữ liệu
4K6.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 241
+85.4%
130−140
−85.4%
Cyberpunk 2077 258
+98.5%
130−140
−98.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+95%
60−65
−95%
Counter-Strike 2 200
+100%
100−105
−100%
Cyberpunk 2077 96
+92%
50−55
−92%
Forza Horizon 4 488
+87.7%
260−270
−87.7%
Forza Horizon 5 160−170
+88.2%
85−90
−88.2%
Metro Exodus 171
+90%
90−95
−90%
Red Dead Redemption 2 110−120
+91.7%
60−65
−91.7%
Valorant 290−300
+96%
150−160
−96%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+95%
60−65
−95%
Counter-Strike 2 163
+91.8%
85−90
−91.8%
Cyberpunk 2077 80
+100%
40−45
−100%
Dota 2 178
+87.4%
95−100
−87.4%
Far Cry 5 113
+88.3%
60−65
−88.3%
Fortnite 240−250
+90%
130−140
−90%
Forza Horizon 4 398
+89.5%
210−220
−89.5%
Forza Horizon 5 160−170
+88.2%
85−90
−88.2%
Grand Theft Auto V 178
+87.4%
95−100
−87.4%
Metro Exodus 147
+96%
75−80
−96%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+95.5%
110−120
−95.5%
Red Dead Redemption 2 110−120
+91.7%
60−65
−91.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+93.3%
90−95
−93.3%
Valorant 290−300
+96%
150−160
−96%
World of Tanks 270−280
+86%
150−160
−86%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+95%
60−65
−95%
Counter-Strike 2 149
+86.3%
80−85
−86.3%
Cyberpunk 2077 74
+85%
40−45
−85%
Far Cry 5 120−130
+87.7%
65−70
−87.7%
Forza Horizon 4 340
+88.9%
180−190
−88.9%
Forza Horizon 5 160−170
+88.2%
85−90
−88.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+95.5%
110−120
−95.5%
Valorant 290−300
+96%
150−160
−96%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Dota 2 140
+86.7%
75−80
−86.7%
Grand Theft Auto V 140
+86.7%
75−80
−86.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Red Dead Redemption 2 75−80
+90%
40−45
−90%
World of Tanks 400−450
+92.7%
220−230
−92.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+93.3%
45−50
−93.3%
Cyberpunk 2077 48
+100%
24−27
−100%
Far Cry 5 160−170
+88.2%
85−90
−88.2%
Forza Horizon 4 243
+86.9%
130−140
−86.9%
Forza Horizon 5 110−120
+93.3%
60−65
−93.3%
Metro Exodus 148
+85%
80−85
−85%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+96%
75−80
−96%
Valorant 250−260
+96.2%
130−140
−96.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+106%
18−20
−106%
Dota 2 152
+90%
80−85
−90%
Grand Theft Auto V 152
+90%
80−85
−90%
Metro Exodus 63
+110%
30−33
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+90%
110−120
−90%
Red Dead Redemption 2 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+90%
80−85
−90%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+103%
40−45
−103%
Counter-Strike 2 21
+110%
10−11
−110%
Cyberpunk 2077 22
+120%
10−11
−120%
Far Cry 5 100−110
+90.9%
55−60
−90.9%
Fortnite 95−100
+92%
50−55
−92%
Forza Horizon 4 130
+85.7%
70−75
−85.7%
Forza Horizon 5 70−75
+103%
35−40
−103%
Valorant 140−150
+93.3%
75−80
−93.3%

Vậy RX 7800 XT và RX 7800M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 95% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.03 34.13
Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 11 Tháng 9 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 263 Watt 180 Watt

RX 7800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800M: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7800M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7800 XT và Radeon RX 7800M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3244 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7800 XT hoặc Radeon RX 7800M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.