Arc A750 vs Radeon RX 6750 GRE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A750
2022
8 GB GDDR6, 225 Watt
27.57

RX 6750 GRE vượt qua Arc A750 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18885
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.5443.39
Hiệu quả năng lượng9.7212.31
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A750 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 26% so với RX 6750 GRE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842560
Tần số nhân2050 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2400 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million17,200 million
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture537.6413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs11264
TMUs224160
Tensor Cores448không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.01x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A750 27.57
RX 6750 GRE 38.77
+40.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A750 12321
RX 6750 GRE 17324
+40.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
−40.2%
150−160
+40.2%
1440p61
−39.3%
85−90
+39.3%
4K36
−38.9%
50−55
+38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.70
+35.5%
3.66
−35.5%
1440p4.74
+36.3%
6.46
−36.3%
4K8.03
+36.8%
10.98
−36.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 37% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 336
−33.9%
450−500
+33.9%
Cyberpunk 2077 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Hogwarts Legacy 111
−35.1%
150−160
+35.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−33.9%
150−160
+33.9%
Counter-Strike 2 270
−29.6%
350−400
+29.6%
Cyberpunk 2077 66
−36.4%
90−95
+36.4%
Far Cry 5 111
−35.1%
150−160
+35.1%
Fortnite 130−140
−37.7%
190−200
+37.7%
Forza Horizon 4 112
−33.9%
150−160
+33.9%
Forza Horizon 5 132
−36.4%
180−190
+36.4%
Hogwarts Legacy 85
−29.4%
110−120
+29.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−34.5%
160−170
+34.5%
Valorant 190−200
−36.8%
260−270
+36.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−33.9%
150−160
+33.9%
Counter-Strike 2 144
−38.9%
200−210
+38.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−28.2%
350−400
+28.2%
Cyberpunk 2077 58
−37.9%
80−85
+37.9%
Far Cry 5 102
−37.3%
140−150
+37.3%
Fortnite 130−140
−37.7%
190−200
+37.7%
Forza Horizon 4 106
−32.1%
140−150
+32.1%
Forza Horizon 5 121
−40.5%
170−180
+40.5%
Grand Theft Auto V 99
−31.3%
130−140
+31.3%
Hogwarts Legacy 68
−39.7%
95−100
+39.7%
Metro Exodus 105
−33.3%
140−150
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−34.5%
160−170
+34.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
−40.5%
260−270
+40.5%
Valorant 190−200
−36.8%
260−270
+36.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−33.9%
150−160
+33.9%
Cyberpunk 2077 55
−36.4%
75−80
+36.4%
Far Cry 5 98
−32.7%
130−140
+32.7%
Forza Horizon 4 90
−33.3%
120−130
+33.3%
Hogwarts Legacy 55
−36.4%
75−80
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−34.5%
160−170
+34.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−37.7%
95−100
+37.7%
Valorant 190−200
−36.8%
260−270
+36.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−37.7%
190−200
+37.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 89
−34.8%
120−130
+34.8%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−40.1%
290−300
+40.1%
Grand Theft Auto V 41
−34.1%
55−60
+34.1%
Metro Exodus 65
−38.5%
90−95
+38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−37.1%
240−250
+37.1%
Valorant 220−230
−32.2%
300−310
+32.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−37.5%
110−120
+37.5%
Cyberpunk 2077 42
−31%
55−60
+31%
Far Cry 5 76
−31.6%
100−105
+31.6%
Forza Horizon 4 79
−39.2%
110−120
+39.2%
Hogwarts Legacy 42
−31%
55−60
+31%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−40.4%
80−85
+40.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20
−35%
27−30
+35%
Grand Theft Auto V 45
−33.3%
60−65
+33.3%
Hogwarts Legacy 20−22
−35%
27−30
+35%
Metro Exodus 43
−39.5%
60−65
+39.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−37.7%
95−100
+37.7%
Valorant 170−180
−39.7%
250−260
+39.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−38.3%
65−70
+38.3%
Counter-Strike 2 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Cyberpunk 2077 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Far Cry 5 45
−33.3%
60−65
+33.3%
Forza Horizon 4 61
−39.3%
85−90
+39.3%
Hogwarts Legacy 23
−30.4%
30−33
+30.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%

Vậy Arc A750 và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.57 38.77
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 250 Watt

Arc A750 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: hiệu năng cao hơn 40.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE vì nó vượt trội hơn Arc A750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A750
Arc A750
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 926 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 243 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A750 hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.