Radeon RX 6750 XT vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6750 XT và Arc A750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6750 XT
2022
12 GB GDDR6, 250 Watt
46.47
+68.6%

RX 6750 XT vượt qua Arc A750 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6750 XT và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất55188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.0154.54
Hiệu quả năng lượng14.749.71
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A750 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5% so với RX 6750 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6750 XT và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6750 XT và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603584
Tần số nhân2150 MHz2050 MHz
Tần số Boost2600 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million21,700 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture416.0537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.31 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs64112
TMUs160224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Cores4028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6750 XT và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6750 XT và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6750 XT và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6750 XT và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6750 XT và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6750 XT 46.47
+68.6%
Arc A750 27.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6750 XT 20765
+68.5%
Arc A750 12321

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6750 XT 48327
+29.6%
Arc A750 37288

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6750 XT 104004
+5.2%
Arc A750 98837

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6750 XT 37609
+26.8%
Arc A750 29667

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6750 XT 170993
+30.8%
Arc A750 130715

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6750 XT 529598
Arc A750 634482
+19.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6750 XT và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD163
+52.3%
107
−52.3%
1440p88
+44.3%
61
−44.3%
4K50
+38.9%
36
−38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.37
−24.7%
2.70
+24.7%
1440p6.24
−31.7%
4.74
+31.7%
4K10.98
−36.8%
8.03
+36.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 37% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 353
+5.1%
336
−5.1%
Cyberpunk 2077 165
+120%
75
−120%
Hogwarts Legacy 171
+54.1%
111
−54.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+35.7%
110−120
−35.7%
Counter-Strike 2 346
+28.1%
270
−28.1%
Cyberpunk 2077 127
+92.4%
66
−92.4%
Far Cry 5 178
+60.4%
111
−60.4%
Fortnite 210−220
+56.5%
130−140
−56.5%
Forza Horizon 4 190−200
+71.4%
112
−71.4%
Forza Horizon 5 217
+64.4%
132
−64.4%
Hogwarts Legacy 141
+65.9%
85
−65.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.1%
110−120
−47.1%
Valorant 270−280
+44.7%
190−200
−44.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+35.7%
110−120
−35.7%
Counter-Strike 2 220
+52.8%
144
−52.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.8%
270−280
−1.8%
Cyberpunk 2077 109
+87.9%
58
−87.9%
Dota 2 154
+71.1%
90−95
−71.1%
Far Cry 5 170
+66.7%
102
−66.7%
Fortnite 210−220
+56.5%
130−140
−56.5%
Forza Horizon 4 190−200
+81.1%
106
−81.1%
Forza Horizon 5 186
+53.7%
121
−53.7%
Grand Theft Auto V 162
+63.6%
99
−63.6%
Hogwarts Legacy 106
+55.9%
68
−55.9%
Metro Exodus 127
+21%
105
−21%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.1%
110−120
−47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 245
+32.4%
185
−32.4%
Valorant 270−280
+44.7%
190−200
−44.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+35.7%
110−120
−35.7%
Cyberpunk 2077 98
+78.2%
55
−78.2%
Dota 2 131
+74.7%
75−80
−74.7%
Far Cry 5 158
+61.2%
98
−61.2%
Forza Horizon 4 190−200
+113%
90
−113%
Hogwarts Legacy 79
+43.6%
55
−43.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.1%
110−120
−47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+95.7%
69
−95.7%
Valorant 270−280
+44.7%
190−200
−44.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+56.5%
130−140
−56.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126
+41.6%
89
−41.6%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+70.5%
200−210
−70.5%
Grand Theft Auto V 106
+159%
41
−159%
Metro Exodus 76
+16.9%
65
−16.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+35.2%
220−230
−35.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+52.5%
80−85
−52.5%
Cyberpunk 2077 60
+42.9%
42
−42.9%
Far Cry 5 141
+85.5%
76
−85.5%
Forza Horizon 4 150−160
+94.9%
79
−94.9%
Hogwarts Legacy 58
+38.1%
42
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+80.7%
57
−80.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+84%
75−80
−84%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 33
+65%
20
−65%
Grand Theft Auto V 104
+131%
45
−131%
Hogwarts Legacy 30−35
+60%
20−22
−60%
Metro Exodus 47
+9.3%
43
−9.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+14.5%
69
−14.5%
Valorant 290−300
+63.7%
170−180
−63.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+76.6%
45−50
−76.6%
Counter-Strike 2 60−65
+90.9%
30−35
−90.9%
Cyberpunk 2077 26
+13%
23
−13%
Dota 2 101
+83.6%
55−60
−83.6%
Far Cry 5 78
+73.3%
45
−73.3%
Forza Horizon 4 100−110
+75.4%
61
−75.4%
Hogwarts Legacy 31
+34.8%
23
−34.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+134%
35−40
−134%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+106%
35−40
−106%

Vậy RX 6750 XT và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6750 XT nhanh hơn 159%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.47 27.57
Mức độ mới 3 Tháng 3 2022 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 225 Watt

RX 6750 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn Arc A750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2799 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 926 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6750 XT hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.