Arc A750 vs Radeon RX 6750 GRE 10 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A750
2022
8 GB GDDR6, 225 Watt
31.64

RX 6750 GRE 10 GB vượt qua Arc A750 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.7080.61
Hiệu quả năng lượng9.7517.32
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 $309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 10 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 40% so với Arc A750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842304
Tần số nhân2050 MHz1941 MHz
Tần số Boost2400 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million17,200 million
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture537.6352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs11264
TMUs224144
Tensor Cores448không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2836

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.01x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A750 31.64
RX 6750 GRE 10 GB 42.46
+34.2%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A750 12308
RX 6750 GRE 10 GB 16519
+34.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A750 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD111
−26.1%
140−150
+26.1%
1440p58
−29.3%
75−80
+29.3%
4K36
−25%
45−50
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60
−18%
2.21
+18%
1440p4.98
−20.9%
4.12
+20.9%
4K8.03
−16.9%
6.87
+16.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 17% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 164
−34.1%
220−230
+34.1%
Counter-Strike 2 91
−31.9%
120−130
+31.9%
Cyberpunk 2077 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Atomic Heart 123
−30.1%
160−170
+30.1%
Battlefield 5 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%
Counter-Strike 2 88
−25%
110−120
+25%
Cyberpunk 2077 66
−28.8%
85−90
+28.8%
Far Cry 5 111
−26.1%
140−150
+26.1%
Fortnite 130−140
−30.4%
180−190
+30.4%
Forza Horizon 4 112
−33.9%
150−160
+33.9%
Forza Horizon 5 85−90
−27.9%
110−120
+27.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Valorant 180−190
−32.3%
250−260
+32.3%
Atomic Heart 89
−23.6%
110−120
+23.6%
Battlefield 5 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%
Counter-Strike 2 76
−31.6%
100−105
+31.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−27.7%
350−400
+27.7%
Cyberpunk 2077 58
−29.3%
75−80
+29.3%
Far Cry 5 102
−27.5%
130−140
+27.5%
Fortnite 130−140
−30.4%
180−190
+30.4%
Forza Horizon 4 106
−32.1%
140−150
+32.1%
Forza Horizon 5 85−90
−27.9%
110−120
+27.9%
Grand Theft Auto V 99
−31.3%
130−140
+31.3%
Metro Exodus 105
−33.3%
140−150
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
−29.7%
240−250
+29.7%
Valorant 180−190
−32.3%
250−260
+32.3%
Battlefield 5 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%
Counter-Strike 2 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Cyberpunk 2077 55
−27.3%
70−75
+27.3%
Far Cry 5 98
−32.7%
130−140
+32.7%
Forza Horizon 4 90
−33.3%
120−130
+33.3%
Forza Horizon 5 85−90
−27.9%
110−120
+27.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−30.4%
90−95
+30.4%
Valorant 180−190
−32.3%
250−260
+32.3%
Fortnite 130−140
−30.4%
180−190
+30.4%
Counter-Strike 2 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−31.1%
270−280
+31.1%
Grand Theft Auto V 41
−34.1%
55−60
+34.1%
Metro Exodus 65
−30.8%
85−90
+30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Valorant 220−230
−32.2%
300−310
+32.2%
Battlefield 5 80−85
−25%
100−105
+25%
Cyberpunk 2077 42
−31%
55−60
+31%
Far Cry 5 76
−31.6%
100−105
+31.6%
Forza Horizon 4 79
−26.6%
100−105
+26.6%
Forza Horizon 5 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−31.6%
75−80
+31.6%
Fortnite 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Atomic Heart 24−27
−25%
30−33
+25%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Grand Theft Auto V 45
−33.3%
60−65
+33.3%
Metro Exodus 43
−27.9%
55−60
+27.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−30.4%
90−95
+30.4%
Valorant 170−180
−34.1%
240−250
+34.1%
Battlefield 5 45−50
−30.4%
60−65
+30.4%
Counter-Strike 2 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Far Cry 5 45
−33.3%
60−65
+33.3%
Forza Horizon 4 61
−31.1%
80−85
+31.1%
Forza Horizon 5 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Fortnite 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%

Vậy Arc A750 và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.64 42.46
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 170 Watt

Arc A750 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 10 GB: hiệu năng cao hơn 34.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 10 GB vì nó vượt trội hơn Arc A750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A750
Arc A750
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
889 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A750 hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.