Arc A750 vs Radeon 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A750 và Radeon 760M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A750
2022
8 GB GDDR6,225 Watt
31.86
+115%

Arc A750 vượt qua 760M với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A750 và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất180358
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.48không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.7568.06
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Hawx Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A750 và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A750 và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584512
Tần số nhân2050 MHz800 MHz
Tần số Boost2400 MHz2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture537.683.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs11216
TMUs22432
Tensor Cores448không có dữ liệu
Ray Tracing Cores288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A750 và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A750 và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A750 và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0Portable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A750 và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A750 và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A750 31.86
+115%
Radeon 760M 14.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A750 12246
+115%
Radeon 760M 5700

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A750 37288
+288%
Radeon 760M 9603

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A750 98837
+200%
Radeon 760M 32985

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A750 29667
+383%
Radeon 760M 6142

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A750 130715
+213%
Radeon 760M 41767

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A750 và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD109
+252%
31
−252%
1440p59
+211%
19
−211%
4K36
+125%
16−18
−125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.65không có dữ liệu
1440p4.90không có dữ liệu
4K8.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 91
+264%
25
−264%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+91.7%
45−50
−91.7%
Counter-Strike 2 88
+363%
19
−363%
Forza Horizon 4 285
+459%
51
−459%
Forza Horizon 5 80−85
+113%
35−40
−113%
Metro Exodus 116
+183%
40−45
−183%
Red Dead Redemption 2 65−70
+83.3%
35−40
−83.3%
Valorant 120−130
+112%
60−65
−112%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+91.7%
45−50
−91.7%
Counter-Strike 2 76
+322%
18
−322%
Dota 2 99
+330%
23
−330%
Far Cry 5 68
+134%
29
−134%
Fortnite 140−150
+79.5%
80−85
−79.5%
Forza Horizon 4 239
+443%
44
−443%
Forza Horizon 5 80−85
+113%
35−40
−113%
Grand Theft Auto V 99
+191%
34
−191%
Metro Exodus 94
+129%
40−45
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+70.1%
100−110
−70.1%
Red Dead Redemption 2 65−70
+83.3%
35−40
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+140%
45−50
−140%
Valorant 120−130
+112%
60−65
−112%
World of Tanks 270−280
+43.8%
190−200
−43.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+91.7%
45−50
−91.7%
Counter-Strike 2 75
+188%
24−27
−188%
Far Cry 5 85−90
+60%
55−60
−60%
Forza Horizon 4 199
+438%
37
−438%
Forza Horizon 5 80−85
+113%
35−40
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+70.1%
100−110
−70.1%
Valorant 120−130
+112%
60−65
−112%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+125%
12−14
−125%
Dota 2 41
+86.4%
21−24
−86.4%
Grand Theft Auto V 41
+86.4%
21−24
−86.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+33.6%
130−140
−33.6%
Red Dead Redemption 2 30−33
+131%
12−14
−131%
World of Tanks 200−210
+97.1%
100−110
−97.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+107%
30−33
−107%
Far Cry 5 100−105
+178%
35−40
−178%
Forza Horizon 4 145
+292%
35−40
−292%
Forza Horizon 5 50−55
+126%
21−24
−126%
Metro Exodus 86
+169%
30−35
−169%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+185%
20−22
−185%
Valorant 90−95
+149%
35−40
−149%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Dota 2 45
+73.1%
24−27
−73.1%
Grand Theft Auto V 45
+73.1%
24−27
−73.1%
Metro Exodus 43
+330%
10−11
−330%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+127%
40−45
−127%
Red Dead Redemption 2 20−22
+122%
9−10
−122%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+73.1%
24−27
−73.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+150%
14−16
−150%
Counter-Strike 2 14
−14.3%
16−18
+14.3%
Far Cry 5 40−45
+132%
18−20
−132%
Fortnite 40−45
+147%
16−18
−147%
Forza Horizon 4 84
+300%
21−24
−300%
Forza Horizon 5 27−30
+155%
10−12
−155%
Valorant 45−50
+194%
16−18
−194%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy Arc A750 và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 252% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 211% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc A750 nhanh hơn 459%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon 760M nhanh hơn 14%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (84%)
  • Radeon 760M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.86 14.83
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 15 Watt

Arc A750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 114.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 760M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn Radeon 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 760M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A750 và Radeon 760M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A750
Arc A750
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 876 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 218 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A750 hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.