RTX A500 Mobile vs GeForce RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A500 Mobile và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A500 Mobile
2022
4 GB GDDR6, 60 Watt
17.44

RTX 5070 vượt qua RTX A500 Mobile với mức trọn vẹn là 367% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A500 Mobile và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3268
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.9322.35
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107SGB205
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)Tháng 3 2025
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A500 Mobile và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A500 Mobile và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20486144
Tần số nhân832 MHz2165 MHz
Tần số Boost1537 MHz2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu31,000 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (20 - 60 Watt TGP)250 Watt
Tốc độ xử lý texture98.37481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.296 TFLOPS30.84 TFLOPS
ROPs4864
TMUs64192
Tensor Cores64192
Ray Tracing Cores1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A500 Mobile và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A500 Mobile và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A500 Mobile và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A500 Mobile và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.610.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A500 Mobile và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A500 Mobile 17.44
RTX 5070 81.52
+367%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A500 Mobile 6701
RTX 5070 31326
+367%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A500 Mobile và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−357%
210−220
+357%
1440p23
−335%
100−110
+335%
4K4
−350%
18−20
+350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.61
1440pkhông có dữ liệu5.49
4Kkhông có dữ liệu30.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 40−45
−433%
220−230
+433%
Counter-Strike 2 42
−348%
180−190
+348%
Cyberpunk 2077 30−35
−456%
180−190
+456%
Atomic Heart 40−45
−433%
220−230
+433%
Battlefield 5 65−70
−174%
180−190
+174%
Counter-Strike 2 32
−488%
180−190
+488%
Cyberpunk 2077 30−35
−456%
180−190
+456%
Far Cry 5 54
−252%
190−200
+252%
Fortnite 90−95
−236%
300−350
+236%
Forza Horizon 4 65−70
−347%
300−350
+347%
Forza Horizon 5 45−50
−371%
210−220
+371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−190%
170−180
+190%
Valorant 120−130
−247%
400−450
+247%
Atomic Heart 40−45
−433%
220−230
+433%
Battlefield 5 65−70
−174%
180−190
+174%
Counter-Strike 2 24
−683%
180−190
+683%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−31.8%
270−280
+31.8%
Cyberpunk 2077 30−35
−456%
180−190
+456%
Dota 2 95−100
−355%
450−500
+355%
Far Cry 5 48
−296%
190−200
+296%
Fortnite 90−95
−236%
300−350
+236%
Forza Horizon 4 65−70
−347%
300−350
+347%
Forza Horizon 5 45−50
−371%
210−220
+371%
Grand Theft Auto V 66
−162%
170−180
+162%
Metro Exodus 30−35
−459%
190−200
+459%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−190%
170−180
+190%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−496%
300−350
+496%
Valorant 120−130
−247%
400−450
+247%
Battlefield 5 65−70
−174%
180−190
+174%
Counter-Strike 2 20
−840%
180−190
+840%
Cyberpunk 2077 30−35
−456%
180−190
+456%
Dota 2 95−100
−355%
450−500
+355%
Far Cry 5 44
−332%
190−200
+332%
Forza Horizon 4 65−70
−347%
300−350
+347%
Forza Horizon 5 45−50
−367%
210−220
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−190%
170−180
+190%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−1031%
300−350
+1031%
Valorant 120−130
−247%
400−450
+247%
Fortnite 90−95
−236%
300−350
+236%
Counter-Strike 2 18−20
−389%
90−95
+389%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−330%
500−550
+330%
Grand Theft Auto V 30
−410%
150−160
+410%
Metro Exodus 21−24
−533%
130−140
+533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−8.7%
170−180
+8.7%
Valorant 160−170
−198%
450−500
+198%
Battlefield 5 45−50
−326%
190−200
+326%
Cyberpunk 2077 14−16
−653%
110−120
+653%
Far Cry 5 35−40
−386%
170−180
+386%
Forza Horizon 4 40−45
−573%
260−270
+573%
Forza Horizon 5 27−30
−348%
130−140
+348%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−631%
190−200
+631%
Fortnite 35−40
−308%
150−160
+308%
Atomic Heart 12−14
−469%
70−75
+469%
Counter-Strike 2 8−9
−688%
60−65
+688%
Grand Theft Auto V 30−33
−493%
170−180
+493%
Metro Exodus 12−14
−600%
90−95
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−674%
170−180
+674%
Valorant 90−95
−265%
300−350
+265%
Battlefield 5 24−27
−467%
130−140
+467%
Counter-Strike 2 2
−3050%
60−65
+3050%
Cyberpunk 2077 6−7
−817%
55−60
+817%
Dota 2 55−60
−366%
270−280
+366%
Far Cry 5 16−18
−635%
120−130
+635%
Forza Horizon 4 27−30
−700%
230−240
+700%
Forza Horizon 5 14−16
−364%
65−70
+364%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−500%
95−100
+500%
Fortnite 16−18
−394%
75−80
+394%

Vậy RTX A500 Mobile và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 357% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 335% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 nhanh hơn 3050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 đã vượt qua RTX A500 Mobile trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.44 81.52
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 250 Watt

RTX A500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 367.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn RTX A500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A500 Mobile
RTX A500
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
91 phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1498 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A500 Mobile hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.