Arc A580 vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A580 và Arc A530M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A580
2023
8 GB GDDR6, 175 Watt
30.01
+71.2%

Arc A580 vượt qua Arc A530M với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A580 và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất186313
Vị trí theo mức độ phổ biến55không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.2519.27
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512DG2-256
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A580 và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A580 và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721536
Tần số nhân1700 MHz900 MHz
Tần số Boost2000 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million11,500 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs9648
TMUs19296
Tensor Cores384192
Ray Tracing Cores2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A580 và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A580 và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A580 và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A580 và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A580 và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A580 30.01
+71.2%
Arc A530M 17.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A580 11949
+71.2%
Arc A530M 6979

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A580 và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+71.7%
60−65
−71.7%
1440p55
+83.3%
30−35
−83.3%
4K33
+83.3%
18−20
−83.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 98
+206%
30−35
−206%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+55.2%
55−60
−55.2%
Counter-Strike 2 83
+159%
30−35
−159%
Forza Horizon 4 258
+239%
75−80
−239%
Forza Horizon 5 80−85
+68.8%
45−50
−68.8%
Metro Exodus 134
+173%
45−50
−173%
Red Dead Redemption 2 60−65
+48.8%
40−45
−48.8%
Valorant 120−130
+69.9%
70−75
−69.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+55.2%
55−60
−55.2%
Counter-Strike 2 74
+131%
30−35
−131%
Dota 2 86
+32.3%
65−70
−32.3%
Far Cry 5 63
+1.6%
60−65
−1.6%
Fortnite 140−150
+49%
95−100
−49%
Forza Horizon 4 214
+182%
75−80
−182%
Forza Horizon 5 80−85
+68.8%
45−50
−68.8%
Grand Theft Auto V 86
+34.4%
60−65
−34.4%
Metro Exodus 97
+98%
45−50
−98%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+43.2%
120−130
−43.2%
Red Dead Redemption 2 60−65
+48.8%
40−45
−48.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+87.5%
55−60
−87.5%
Valorant 120−130
+69.9%
70−75
−69.9%
World of Tanks 270−280
+25.6%
210−220
−25.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+55.2%
55−60
−55.2%
Counter-Strike 2 67
+109%
30−35
−109%
Far Cry 5 85−90
+40.3%
60−65
−40.3%
Forza Horizon 4 177
+133%
75−80
−133%
Forza Horizon 5 80−85
+68.8%
45−50
−68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+43.2%
120−130
−43.2%
Valorant 120−130
+69.9%
70−75
−69.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Dota 2 37
+32.1%
27−30
−32.1%
Grand Theft Auto V 37
+27.6%
27−30
−27.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.4%
160−170
−5.4%
Red Dead Redemption 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
World of Tanks 200−210
+62.1%
120−130
−62.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+64.9%
35−40
−64.9%
Far Cry 5 95−100
+106%
45−50
−106%
Forza Horizon 4 130
+183%
45−50
−183%
Forza Horizon 5 50−55
+75.9%
27−30
−75.9%
Metro Exodus 91
+122%
40−45
−122%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+120%
24−27
−120%
Valorant 85−90
+93.5%
45−50
−93.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 38
+22.6%
30−35
−22.6%
Grand Theft Auto V 38
+22.6%
30−35
−22.6%
Metro Exodus 37
+185%
12−14
−185%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+79.6%
50−55
−79.6%
Red Dead Redemption 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+22.6%
30−35
−22.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Counter-Strike 2 10
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 40−45
+87%
21−24
−87%
Fortnite 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Forza Horizon 4 73
+170%
27−30
−170%
Forza Horizon 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Valorant 45−50
+114%
21−24
−114%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Arc A580 và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc A580 nhanh hơn 239%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.01 17.53
Mức độ mới 10 Tháng 10 2023 1 Tháng 8 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 65 Watt

Arc A580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.2%vàmới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 169.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A530M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A580 và Arc A530M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A580
Arc A580
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 339 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 202 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A580 hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.