Arc A370M vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A370M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A370M
2022
4 GB GDDR6,35 Watt
13.31

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua Arc A370M với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A370M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất387219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.1828.90
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GN20-P0-R 6 GB
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A370M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A370M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân300 MHz1237 MHz
Tần số Boost1550 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture99.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.174 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A370M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A370M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A370M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A370M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A370M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A370M 13.31
RTX 3050 6GB Mobile 25.19
+89.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A370M 12090
RTX 3050 6GB Mobile 17421
+44.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A370M 8149
RTX 3050 6GB Mobile 11960
+46.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A370M 35604
RTX 3050 6GB Mobile 72486
+104%

3DMark Time Spy Graphics

Arc A370M 3885
RTX 3050 6GB Mobile 4661
+20%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A370M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD38
−81.6%
69
+81.6%
1440p21
−76.2%
37
+76.2%
4K40
−87.5%
75−80
+87.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−95.8%
45−50
+95.8%
Cyberpunk 2077 46
−76.1%
81
+76.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−79.1%
75−80
+79.1%
Counter-Strike 2 24−27
−95.8%
45−50
+95.8%
Cyberpunk 2077 19
−68.4%
32
+68.4%
Forza Horizon 4 74
−41.9%
105
+41.9%
Forza Horizon 5 35−40
−91.4%
65−70
+91.4%
Metro Exodus 35−40
−78.4%
65−70
+78.4%
Red Dead Redemption 2 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Valorant 50−55
−90.6%
100−110
+90.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−79.1%
75−80
+79.1%
Counter-Strike 2 24−27
−66.7%
40
+66.7%
Cyberpunk 2077 13
−76.9%
23
+76.9%
Dota 2 42
−45.2%
61
+45.2%
Far Cry 5 24
−304%
97
+304%
Fortnite 75−80
−68%
120−130
+68%
Forza Horizon 4 62
−38.7%
86
+38.7%
Forza Horizon 5 35−40
−91.4%
65−70
+91.4%
Grand Theft Auto V 29
−214%
91
+214%
Metro Exodus 13
−408%
65−70
+408%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−61.2%
150−160
+61.2%
Red Dead Redemption 2 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−105%
80−85
+105%
Valorant 50−55
−90.6%
100−110
+90.6%
World of Tanks 170−180
−45.5%
250−260
+45.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−79.1%
75−80
+79.1%
Counter-Strike 2 24−27
−95.8%
45−50
+95.8%
Cyberpunk 2077 11
−72.7%
19
+72.7%
Dota 2 66
−31.8%
85−90
+31.8%
Far Cry 5 50−55
−51%
75−80
+51%
Forza Horizon 4 53
−43.4%
76
+43.4%
Forza Horizon 5 35−40
−91.4%
65−70
+91.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−61.2%
150−160
+61.2%
Valorant 50−55
−90.6%
100−110
+90.6%

1440p
High Preset

Dota 2 11
−264%
40
+264%
Grand Theft Auto V 11
−264%
40
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−75%
170−180
+75%
Red Dead Redemption 2 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
World of Tanks 90−95
−76.6%
160−170
+76.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−88.9%
50−55
+88.9%
Counter-Strike 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Cyberpunk 2077 10−11
−110%
21−24
+110%
Far Cry 5 30−35
−139%
70−75
+139%
Forza Horizon 4 37
−54.1%
57
+54.1%
Forza Horizon 5 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Metro Exodus 27−30
−104%
55−60
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−106%
37
+106%
Valorant 30−35
−106%
65−70
+106%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Dota 2 24−27
−83.3%
40−45
+83.3%
Grand Theft Auto V 24−27
−83.3%
40−45
+83.3%
Metro Exodus 9−10
−111%
18−20
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−97.4%
75−80
+97.4%
Red Dead Redemption 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−83.3%
40−45
+83.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−117%
24−27
+117%
Counter-Strike 2 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Dota 2 40
−10%
40−45
+10%
Far Cry 5 16−18
−94.1%
30−35
+94.1%
Fortnite 14−16
−107%
30−35
+107%
Forza Horizon 4 18−20
−117%
35−40
+117%
Forza Horizon 5 10−11
−110%
21−24
+110%
Valorant 14−16
−136%
30−35
+136%

Vậy Arc A370M và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 408%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile đã vượt qua Arc A370M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.31 25.19
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 60 Watt

Arc A370M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: hiệu năng cao hơn 89.3%, mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A370M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A370M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A370M
Arc A370M
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 167 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 697 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A370M hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.