Arc A350M vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6, 25 Watt
14.05

RTX 5080 vượt qua Arc A350M với mức trọn vẹn là 553% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3663
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.98
Hiệu quả năng lượng40.1618.22
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76810752
Tần số nhân300 MHz2295 MHz
Tần số Boost1150 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture55.20879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs24128
TMUs48336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Cores684

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−451%
193
+451%
1440p16
−863%
154
+863%
4K9
−1033%
102
+1033%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.18
1440pkhông có dữ liệu6.49
4Kkhông có dữ liệu9.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−708%
210−220
+708%
Cyberpunk 2077 27
−530%
170−180
+530%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−149%
110−120
+149%
Counter-Strike 2 24−27
−708%
210−220
+708%
Cyberpunk 2077 9
−511%
55−60
+511%
Forza Horizon 4 66
−506%
400−450
+506%
Forza Horizon 5 32
−784%
280−290
+784%
Metro Exodus 40−45
−360%
180−190
+360%
Red Dead Redemption 2 35−40
−333%
150−160
+333%
Valorant 56
−1154%
700−750
+1154%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−149%
110−120
+149%
Counter-Strike 2 24−27
−708%
210−220
+708%
Cyberpunk 2077 8
−525%
50−55
+525%
Dota 2 38
−361%
170−180
+361%
Far Cry 5 27
−481%
157
+481%
Fortnite 80−85
−280%
300−350
+280%
Forza Horizon 4 53
−466%
300−310
+466%
Forza Horizon 5 35−40
−645%
280−290
+645%
Grand Theft Auto V 26
−515%
160−170
+515%
Metro Exodus 40−45
−360%
180−190
+360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−105%
210−220
+105%
Red Dead Redemption 2 35−40
−333%
150−160
+333%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−295%
170−180
+295%
Valorant 55−60
−1090%
700−750
+1090%
World of Tanks 190−200
−46.8%
270−280
+46.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−149%
110−120
+149%
Counter-Strike 2 24−27
−754%
222
+754%
Cyberpunk 2077 6
−483%
35−40
+483%
Dota 2 59
−493%
350−400
+493%
Far Cry 5 50−55
−245%
180−190
+245%
Forza Horizon 4 45
−544%
290−300
+544%
Forza Horizon 5 21
−1248%
280−290
+1248%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−105%
210−220
+105%
Valorant 55−60
−1090%
700−750
+1090%

1440p
High Preset

Dota 2 10
−1580%
160−170
+1580%
Grand Theft Auto V 10
−550%
65−70
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−544%
850−900
+544%
Red Dead Redemption 2 12−14
−615%
90−95
+615%
World of Tanks 100−110
−406%
500−550
+406%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−200%
85−90
+200%
Counter-Strike 2 18−20
−532%
120−130
+532%
Cyberpunk 2077 10−12
−536%
70−75
+536%
Far Cry 5 35−40
−357%
160−170
+357%
Forza Horizon 4 37
−549%
240−250
+549%
Forza Horizon 5 21−24
−852%
210−220
+852%
Metro Exodus 30−35
−394%
150−160
+394%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−532%
120−130
+532%
Valorant 35−40
−1394%
500−550
+1394%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−1717%
109
+1717%
Dota 2 11
−1600%
180−190
+1600%
Grand Theft Auto V 11
−536%
70−75
+536%
Metro Exodus 10−11
−1190%
120−130
+1190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−386%
200−210
+386%
Red Dead Redemption 2 9−10
−611%
60−65
+611%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−536%
70−75
+536%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−550%
90−95
+550%
Counter-Strike 2 6−7
−500%
36
+500%
Cyberpunk 2077 4−5
−500%
24−27
+500%
Dota 2 24−27
−515%
160−170
+515%
Far Cry 5 18−20
−483%
100−110
+483%
Fortnite 16−18
−500%
95−100
+500%
Forza Horizon 4 19
−532%
120−130
+532%
Forza Horizon 5 10−12
−1209%
140−150
+1209%
Valorant 16−18
−1906%
300−350
+1906%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%

Vậy Arc A350M và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 451% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 863% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 1033% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 nhanh hơn 1906%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.05 91.80
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 360 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1340%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 553.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Arc A350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A350M và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 586 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A350M hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.