Apple M1 8-Core GPU vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
11.82
+85.3%

Apple M1 8-Core GPU vượt qua M1000M với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất389547
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.19
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.60
Kiến trúckhông có dữ liệuMaxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8512
Tần số nhân1278 MHz993 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu40 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu31.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.017 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được M1 8-Core GPU và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-+
CUDA-5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−39.3%
39
+39.3%
4K24−27
+84.6%
13
−84.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.15
4Kkhông có dữ liệu15.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+88.2%
16−18
−88.2%
Counter-Strike 2 70−75
+109%
30−35
−109%
Cyberpunk 2077 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+88.2%
16−18
−88.2%
Battlefield 5 55−60
+86.7%
30−33
−86.7%
Counter-Strike 2 70−75
+109%
30−35
−109%
Cyberpunk 2077 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Far Cry 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Fortnite 70−75
+76.2%
40−45
−76.2%
Forza Horizon 4 50−55
+74.2%
30−35
−74.2%
Forza Horizon 5 40−45
+100%
20−22
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+88%
24−27
−88%
Valorant 110−120
+48%
75−80
−48%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+88.2%
16−18
−88.2%
Battlefield 5 55−60
+86.7%
30−33
−86.7%
Counter-Strike 2 70−75
+109%
30−35
−109%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+59.8%
110−120
−59.8%
Cyberpunk 2077 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Dota 2 85−90
+57.4%
50−55
−57.4%
Far Cry 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Fortnite 70−75
+76.2%
40−45
−76.2%
Forza Horizon 4 50−55
+74.2%
30−35
−74.2%
Forza Horizon 5 40−45
+100%
20−22
−100%
Grand Theft Auto V 45−50
+96%
24−27
−96%
Metro Exodus 24−27
+100%
12−14
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+88%
24−27
−88%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+84.2%
19
−84.2%
Valorant 110−120
+48%
75−80
−48%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+86.7%
30−33
−86.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Dota 2 85−90
+57.4%
50−55
−57.4%
Far Cry 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Forza Horizon 4 50−55
+74.2%
30−35
−74.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+88%
24−27
−88%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+218%
11
−218%
Valorant 110−120
+48%
75−80
−48%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+76.2%
40−45
−76.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+118%
10−12
−118%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+81.1%
50−55
−81.1%
Grand Theft Auto V 20−22
+122%
9−10
−122%
Metro Exodus 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+179%
35−40
−179%
Valorant 130−140
+74.4%
75−80
−74.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+169%
12−14
−169%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Far Cry 5 27−30
+100%
14−16
−100%
Forza Horizon 4 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+110%
10−11
−110%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+100%
14−16
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+143%
7
−143%
Valorant 70−75
+94.4%
35−40
−94.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+200%
6−7
−200%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 45−50
+84%
24−27
−84%
Far Cry 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 21−24
+100%
10−12
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 85% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU đã vượt qua M1000M trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.82 6.38
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 18 Tháng 8 2015
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.3%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 930 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.