Apple M1 8-Core GPU vs GeForce GT 1030
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và GeForce GT 1030, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Apple M1 8-Core GPU vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 388 | 587 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 24 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 2.31 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 14.55 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | GP108 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | 17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $79 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M1 8-Core GPU và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 384 |
Tần số nhân | 1278 MHz | 1228 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1468 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,800 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 30 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 35.23 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.127 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x4 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 48.06 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x DVI, 1x HDMI |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được M1 8-Core GPU và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được M1 8-Core GPU và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
CUDA | - | 6.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của M1 8-Core GPU và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark Ice Storm GPU
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của M1 8-Core GPU và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28
+12%
| 25
−12%
|
1440p | 50−55
+100%
| 25
−100%
|
4K | 21−24
+110%
| 10
−110%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 3.16 |
1440p | không có dữ liệu | 3.16 |
4K | không có dữ liệu | 7.90 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - 1440p
High Preset
Atomic Heart | 30−35
+129%
|
14−16
−129%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+76.9%
|
12−14
−76.9%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+80%
|
15
−80%
|
Atomic Heart | 30−35
+129%
|
14−16
−129%
|
Battlefield 5 | 55−60
+80.6%
|
31
−80.6%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+76.9%
|
12−14
−76.9%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+145%
|
11
−145%
|
Far Cry 5 | 40−45
+132%
|
19
−132%
|
Fortnite | 70−75
+57.4%
|
47
−57.4%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+100%
|
27
−100%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+100%
|
17
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+67.9%
|
28
−67.9%
|
Valorant | 110−120
−36.9%
|
152
+36.9%
|
Atomic Heart | 30−35
+129%
|
14−16
−129%
|
Battlefield 5 | 55−60
+115%
|
26
−115%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+76.9%
|
12−14
−76.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
+81.8%
|
95−100
−81.8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+286%
|
7
−286%
|
Dota 2 | 85−90
+77.1%
|
45−50
−77.1%
|
Far Cry 5 | 40−45
+159%
|
17
−159%
|
Fortnite | 70−75
+106%
|
36
−106%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+125%
|
24
−125%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+143%
|
14
−143%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+69%
|
29
−69%
|
Metro Exodus | 24−27
+271%
|
7
−271%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+95.8%
|
24
−95.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+61.9%
|
21
−61.9%
|
Valorant | 110−120
−10.8%
|
123
+10.8%
|
Battlefield 5 | 55−60
+180%
|
20
−180%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+76.9%
|
12−14
−76.9%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+125%
|
12−14
−125%
|
Dota 2 | 85−90
+77.1%
|
45−50
−77.1%
|
Far Cry 5 | 40−45
+193%
|
15
−193%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+238%
|
16
−238%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+209%
|
11
−209%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+194%
|
16
−194%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+183%
|
12
−183%
|
Valorant | 110−120
+693%
|
14
−693%
|
Fortnite | 70−75
+196%
|
25
−196%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
+111%
|
45−50
−111%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+186%
|
7−8
−186%
|
Metro Exodus | 14−16
+200%
|
5−6
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 110−120
+197%
|
35−40
−197%
|
Valorant | 130−140
+101%
|
65−70
−101%
|
Battlefield 5 | 35−40
+289%
|
9−10
−289%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Far Cry 5 | 27−30
+133%
|
12−14
−133%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+121%
|
14−16
−121%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+130%
|
10−11
−130%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+122%
|
9−10
−122%
|
Fortnite | 27−30
+133%
|
12−14
−133%
|
Atomic Heart | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+100%
|
12
−100%
|
Metro Exodus | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+467%
|
3−4
−467%
|
Valorant | 65−70
+130%
|
30−33
−130%
|
Battlefield 5 | 18−20
+1700%
|
1
−1700%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Dota 2 | 45−50
+119%
|
21−24
−119%
|
Far Cry 5 | 12−14
+117%
|
6−7
−117%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+214%
|
7
−214%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+100%
|
6−7
−100%
|
Fortnite | 12−14
+100%
|
6−7
−100%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Vậy Apple M1 8-Core GPU và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
- Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
- Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 1700%.
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 1030 nhanh hơn 37%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (96%)
- GT 1030 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.74 | 6.37 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2020 | 17 Tháng 5 2017 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 14 nm |
Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 1030 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.