GeForce GTX 1070 Ti vs Apple M1 8-Core GPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Ti và M1 8-Core GPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Ti
2017
8 GB GDDR5, 180 Watt
32.89
+178%

GTX 1070 Ti vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và M1 8-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134394
Vị trí theo mức độ phổ biến99không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.46không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGP104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và M1 8-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và M1 8-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24328
Tần số nhân1607 MHz1278 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture255.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs152không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và M1 8-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và M1 8-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2002 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và M1 8-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và M1 8-Core GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và M1 8-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Ti và M1 8-Core GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Ti 32.89
+178%
Apple M1 8-Core GPU 11.81

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Ti 442105
+57.8%
Apple M1 8-Core GPU 280200

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Ti và M1 8-Core GPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
+300%
28
−300%
1440p72
+200%
24−27
−200%
4K54
+200%
18−20
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.56không có dữ liệu
1440p5.54không có dữ liệu
4K7.39không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+185%
70−75
−185%
Cyberpunk 2077 80−85
+200%
27−30
−200%
Hogwarts Legacy 80−85
+252%
21−24
−252%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+123%
55−60
−123%
Counter-Strike 2 200−210
+185%
70−75
−185%
Cyberpunk 2077 80−85
+200%
27−30
−200%
Far Cry 5 114
+165%
40−45
−165%
Fortnite 150−160
+111%
70−75
−111%
Forza Horizon 4 130−140
+154%
50−55
−154%
Forza Horizon 5 110−120
+178%
40−45
−178%
Hogwarts Legacy 80−85
+252%
21−24
−252%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+200%
45−50
−200%
Valorant 210−220
+91%
110−120
−91%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+123%
55−60
−123%
Counter-Strike 2 200−210
+185%
70−75
−185%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+54.7%
170−180
−54.7%
Cyberpunk 2077 80−85
+200%
27−30
−200%
Dota 2 127
+49.4%
85−90
−49.4%
Far Cry 5 108
+151%
40−45
−151%
Fortnite 150−160
+111%
70−75
−111%
Forza Horizon 4 130−140
+154%
50−55
−154%
Forza Horizon 5 110−120
+178%
40−45
−178%
Grand Theft Auto V 120−130
+145%
45−50
−145%
Hogwarts Legacy 80−85
+252%
21−24
−252%
Metro Exodus 66
+154%
24−27
−154%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+200%
45−50
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+259%
30−35
−259%
Valorant 210−220
+91%
110−120
−91%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 111
+98.2%
55−60
−98.2%
Cyberpunk 2077 80−85
+200%
27−30
−200%
Dota 2 121
+42.4%
85−90
−42.4%
Far Cry 5 102
+137%
40−45
−137%
Forza Horizon 4 100
+85.2%
50−55
−85.2%
Hogwarts Legacy 80−85
+252%
21−24
−252%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+200%
45−50
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+112%
30−35
−112%
Valorant 210−220
+91%
110−120
−91%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 109
+47.3%
70−75
−47.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+271%
24−27
−271%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+155%
95−100
−155%
Grand Theft Auto V 70−75
+255%
20−22
−255%
Metro Exodus 40
+167%
14−16
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 240−250
+80.9%
130−140
−80.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+137%
35−40
−137%
Cyberpunk 2077 40−45
+264%
10−12
−264%
Far Cry 5 75
+178%
27−30
−178%
Forza Horizon 4 81
+161%
30−35
−161%
Hogwarts Legacy 40−45
+200%
14−16
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+247%
18−20
−247%

1440p
Epic Preset

Fortnite 72
+157%
27−30
−157%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+413%
8−9
−413%
Grand Theft Auto V 67
+179%
24−27
−179%
Hogwarts Legacy 21−24
+229%
7−8
−229%
Metro Exodus 25
+178%
9−10
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+176%
16−18
−176%
Valorant 210−220
+213%
65−70
−213%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+161%
18−20
−161%
Counter-Strike 2 40−45
+413%
8−9
−413%
Cyberpunk 2077 18−20
+260%
5−6
−260%
Dota 2 105
+128%
45−50
−128%
Far Cry 5 39
+200%
12−14
−200%
Forza Horizon 4 55
+150%
21−24
−150%
Hogwarts Legacy 21−24
+229%
7−8
−229%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+275%
12−14
−275%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
+200%
12−14
−200%

Vậy GTX 1070 Ti và Apple M1 8-Core GPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1070 Ti nhanh hơn 413%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Ti đã vượt qua Apple M1 8-Core GPU trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.89 11.81
Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 10 Tháng 11 2020
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm

GTX 1070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 178.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1 8-Core GPU: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Ti vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 8-Core GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4076 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 933 các phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc M1 8-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.