GeForce GTX 1080 vs Apple M1 8-Core GPU
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và M1 8-Core GPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1080 vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức trọn vẹn là 195% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và M1 8-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 105 | 380 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 63 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 19.61 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 15.48 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và M1 8-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và M1 8-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 8 |
Tần số nhân | 1607 MHz | 1278 MHz |
Tần số Boost | 1733 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa | 94 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 277.3 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.873 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 64 | không có dữ liệu |
TMUs | 160 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và M1 8-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 500 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và M1 8-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5X | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 10 GB/s | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 320 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và M1 8-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI | không có dữ liệu |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và M1 8-Core GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Ansel | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và M1 8-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và M1 8-Core GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1080 và M1 8-Core GPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 126
+367%
| 27
−367%
|
1440p | 75
+213%
| 24−27
−213%
|
4K | 60
+233%
| 18−21
−233%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.75 | không có dữ liệu |
1440p | 7.99 | không có dữ liệu |
4K | 9.98 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 85−90
+240%
|
24−27
−240%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+222%
|
27−30
−222%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 84
+86.7%
|
45−50
−86.7%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+240%
|
24−27
−240%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+222%
|
27−30
−222%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+260%
|
55−60
−260%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+186%
|
35−40
−186%
|
Metro Exodus | 111
+192%
|
35−40
−192%
|
Red Dead Redemption 2 | 114
+235%
|
30−35
−235%
|
Valorant | 160−170
+195%
|
55−60
−195%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 130
+189%
|
45−50
−189%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+240%
|
24−27
−240%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+222%
|
27−30
−222%
|
Dota 2 | 113
+131%
|
45−50
−131%
|
Far Cry 5 | 75
+44.2%
|
50−55
−44.2%
|
Fortnite | 158
+105%
|
75−80
−105%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+260%
|
55−60
−260%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+186%
|
35−40
−186%
|
Grand Theft Auto V | 119
+143%
|
45−50
−143%
|
Metro Exodus | 83
+118%
|
35−40
−118%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 242
+142%
|
100−105
−142%
|
Red Dead Redemption 2 | 53
+55.9%
|
30−35
−55.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 142
+238%
|
40−45
−238%
|
Valorant | 160−170
+195%
|
55−60
−195%
|
World of Tanks | 272
+49.5%
|
180−190
−49.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 73
+62.2%
|
45−50
−62.2%
|
Counter-Strike 2 | 47
+88%
|
24−27
−88%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+222%
|
27−30
−222%
|
Dota 2 | 100
+104%
|
45−50
−104%
|
Far Cry 5 | 179
+244%
|
50−55
−244%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+260%
|
55−60
−260%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+186%
|
35−40
−186%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 88
−13.6%
|
100−105
+13.6%
|
Valorant | 160−170
+195%
|
55−60
−195%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 72
+260%
|
20−22
−260%
|
Grand Theft Auto V | 72
+260%
|
20−22
−260%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+60.6%
|
100−110
−60.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 35
+192%
|
12−14
−192%
|
World of Tanks | 250−260
+167%
|
95−100
−167%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 72
+167%
|
27−30
−167%
|
Counter-Strike 2 | 28
+133%
|
12−14
−133%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+310%
|
10−11
−310%
|
Far Cry 5 | 118
+269%
|
30−35
−269%
|
Forza Horizon 4 | 110−120
+258%
|
30−35
−258%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+224%
|
21−24
−224%
|
Metro Exodus | 82
+183%
|
27−30
−183%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 70−75
+294%
|
18−20
−294%
|
Valorant | 120−130
+279%
|
30−35
−279%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
Dota 2 | 74
+208%
|
24−27
−208%
|
Grand Theft Auto V | 74
+208%
|
24−27
−208%
|
Metro Exodus | 28
+211%
|
9−10
−211%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 106
+165%
|
40−45
−165%
|
Red Dead Redemption 2 | 21
+133%
|
9−10
−133%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 74
+208%
|
24−27
−208%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+223%
|
12−14
−223%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+350%
|
4−5
−350%
|
Dota 2 | 129
+438%
|
24−27
−438%
|
Far Cry 5 | 59
+247%
|
16−18
−247%
|
Fortnite | 54
+260%
|
14−16
−260%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
+253%
|
18−20
−253%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+280%
|
10−11
−280%
|
Valorant | 65−70
+353%
|
14−16
−353%
|
Vậy GTX 1080 và Apple M1 8-Core GPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1080 nhanh hơn 367% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1080 nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1080 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 nhanh hơn 438%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 14%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1080 tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
- Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 40.47 | 13.71 |
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2016 | 10 Tháng 11 2020 |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 5 nm |
GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 195.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1 8-Core GPU: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 8-Core GPU dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 và Apple M1 8-Core GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.