Ryzen 7 5800HS: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 5800HS
2021
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
12.48

Ryzen 7 5800HS mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 12.48% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 7 5800HS vào ngày 12 Tháng 1 2021. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Cezanne-HS (Zen 3), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 7 nm, với tần số tối đa là 4400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket FP6, với TDP là 35 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 5800HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất631
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng33.98từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcCezanne-HS (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 5800HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng16
Tần số cơ bản2.8 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa4.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân28từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Số lượng bóng bán dẫn9,800 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 5800HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 5800HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI+
FMA+
AVX+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 5800HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 5800HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5800HS.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 5800HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 5800HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 5800HS 12.48

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 5800HS 19996

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 5800HS 7454

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 7 5800HS so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core i7-1370P 101.28
Ryzen 7 5800HS 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 7 5800HS từ Intel là Core i5-1250P, có tốc độ tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 7 5800HS từ Intel:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2054 cấu hình sử dụng Ryzen 7 5800HS. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 7 5800HS:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 7 5800HS theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.6% (12/2054)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.05% (1/2054)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.05% (1/2054)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.1% (2/2054)
RX 6950 XT Radeon RX 6950 XT
0.05% (1/2054)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.1% (2/2054)
RTX 4070 GeForce RTX 4070
0.05% (1/2054)
RTX 3090 GeForce RTX 3090
0.05% (1/2054)
RTX 3080 GeForce RTX 3080
0.4% (9/2054)

Tất cả các so sánh với Ryzen 7 5800HS

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 258 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5800HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Ryzen 7 5800HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.