Core i7-1370P: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-1370P
2023
14 lõi / 20 số luồng,28 Watt
12.63

Core i7-1370P mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 12.63% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i7-1370P vào ngày 4 Tháng 1 2023 với giá đề xuất $438. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Raptor Lake-P, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 14 lõi lõi và 20 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 5200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1744, với TDP là 28 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1370P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất621
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-P
Hiệu quả năng lượng42.99từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-P (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$438từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1370P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Số lượng nhân hiệu suất cao6từ 60 (Xeon w9-3595X)
Số lượng nhân hiệu quả8từ 16 (Core i9-13900K)
Luồng20
Tần số cơ bản1.9 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa5.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế217 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1370P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1370P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
SIPP+
Turbo Boost Max 3.0+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1370P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1370P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1370P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i7-1370P.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligible
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.5 GHz
Số lượng khối thực thi96

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i7-1370P.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i7-1370P, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i7-1370P, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1
OpenGL4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1370P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express20từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-1370P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-1370P 12.63

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-1370P 20232

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i7-1370P 10031

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-1370P 2404

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-1370P 264

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-1370P 11049

Blender(-)

i7-1370P 258

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-1370P 1872

7-Zip Single

i7-1370P 6176

7-Zip

i7-1370P 53407

WebXPRT 3

i7-1370P 297

CrossMark Overall

i7-1370P 1827

WebXPRT 4 Overall

i7-1370P 270

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-1370P 472

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-1370P 12694

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-1370P 2642

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i7-1370P so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core i7-1370P 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i7-1370P từ AMD là Ryzen 7 5800HS, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 7 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i7-1370P từ AMD:

Ryzen 5 8640U 101.66
Ryzen 9 5900H 101.58
Ryzen 7 6800U 101.35
Core i7-1370P 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 137 cấu hình sử dụng Core i7-1370P. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i7-1370P:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i7-1370P theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Core i7-1370P

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 76 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1370P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i7-1370P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.