UHD Graphics Xe 750 32EUs vs T1000 8 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs và T1000 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe 750 32EUs
2021
4.00

T1000 8 GB vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs với mức trọn vẹn là 360% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs và T1000 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất697297
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.01
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs và T1000 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs và T1000 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32896
Tần số nhân350 MHz1065 MHz
Tần số Boost1450 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu78.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.5 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs và T1000 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu156 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs và T1000 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs và T1000 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x mini-DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và T1000 8 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và T1000 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs và T1000 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−338%
70−75
+338%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18
−344%
80−85
+344%
Far Cry 5 14
−329%
60−65
+329%
Fortnite 21−24
−335%
100−105
+335%
Forza Horizon 4 18−20
−347%
85−90
+347%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−338%
70−75
+338%
Valorant 50−55
−344%
240−250
+344%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
−338%
70−75
+338%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−317%
300−310
+317%
Dota 2 34
−341%
150−160
+341%
Far Cry 5 13
−323%
55−60
+323%
Fortnite 21−24
−335%
100−105
+335%
Forza Horizon 4 18−20
−347%
85−90
+347%
Grand Theft Auto V 13
−323%
55−60
+323%
Metro Exodus 6
−350%
27−30
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−338%
70−75
+338%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−358%
55−60
+358%
Valorant 50−55
−344%
240−250
+344%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 15
−333%
65−70
+333%
Dota 2 31
−352%
140−150
+352%
Far Cry 5 12
−358%
55−60
+358%
Forza Horizon 4 18−20
−347%
85−90
+347%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−338%
70−75
+338%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−358%
55−60
+358%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−335%
100−105
+335%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−352%
140−150
+352%
Grand Theft Auto V 4−5
−350%
18−20
+350%
Metro Exodus 3−4
−300%
12−14
+300%
Valorant 40−45
−342%
190−200
+342%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 9−10
−344%
40−45
+344%
Forza Horizon 4 9−10
−344%
40−45
+344%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−338%
35−40
+338%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−338%
70−75
+338%
Valorant 20−22
−350%
90−95
+350%

4K
Ultra Preset

Dota 2 12−14
−323%
55−60
+323%
Far Cry 5 5−6
−320%
21−24
+320%
Forza Horizon 4 5−6
−320%
21−24
+320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−350%
18−20
+350%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−350%
18−20
+350%

Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs và T1000 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 8 GB nhanh hơn 338% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.00 18.40
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 6 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm

T1000 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 360%, mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng T1000 8 GB vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe 750 32EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T1000 8 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs
UHD Graphics Xe 750 32EUs
NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 37 số phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 750 32EUs hoặc T1000 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.