UHD Graphics Xe 750 32EUs vs T600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe 750 32EUs
2021
3.71

T600 vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs với mức trọn vẹn là 291% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất690336
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu28.88
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32640
Tần số nhân350 MHz735 MHz
Tần số Boost1450 MHz1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu40 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu53.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.709 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 3.71
T600 14.50
+291%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 3322
T600 8694
+162%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 2493
T600 6552
+163%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 12523
T600 40917
+227%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−238%
54
+238%
1440p6−7
−300%
24
+300%
4K5−6
−300%
20
+300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18
−272%
65−70
+272%
Far Cry 5 14
−229%
46
+229%
Fortnite 21−24
−278%
85−90
+278%
Forza Horizon 4 18−20
−247%
65−70
+247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−241%
55−60
+241%
Valorant 50−55
−133%
120−130
+133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
−319%
65−70
+319%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−190%
200−210
+190%
Dota 2 34
−256%
121
+256%
Far Cry 5 13
−223%
42
+223%
Fortnite 21−24
−278%
85−90
+278%
Forza Horizon 4 18−20
−247%
65−70
+247%
Grand Theft Auto V 13
−354%
59
+354%
Metro Exodus 6
−333%
26
+333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−241%
55−60
+241%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−300%
48
+300%
Valorant 50−55
−133%
120−130
+133%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 15
−347%
65−70
+347%
Dota 2 31
−258%
111
+258%
Far Cry 5 12
−225%
39
+225%
Forza Horizon 4 18−20
−247%
65−70
+247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−241%
55−60
+241%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−125%
27
+125%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−278%
85−90
+278%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−287%
110−120
+287%
Grand Theft Auto V 4−5
−575%
27
+575%
Metro Exodus 2−3
−650%
15
+650%
Valorant 40−45
−270%
150−160
+270%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−4300%
40−45
+4300%
Far Cry 5 7−8
−271%
26
+271%
Forza Horizon 4 10−11
−290%
35−40
+290%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−338%
35−40
+338%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−56.3%
25
+56.3%
Valorant 20−22
−340%
85−90
+340%

4K
Ultra Preset

Dota 2 12−14
−208%
40
+208%
Far Cry 5 4−5
−200%
12
+200%
Forza Horizon 4 5−6
−460%
27−30
+460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−275%
14−16
+275%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−300%
16−18
+300%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 8
+0%
8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs và T600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 nhanh hơn 238% ở độ phân giải 1080p
  • T600 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • T600 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, T600 nhanh hơn 4300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (62%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.71 14.50
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 6 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm

T600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 290.8%, mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng T600 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe 750 32EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs
UHD Graphics Xe 750 32EUs
NVIDIA T600
T600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 687 số phiếu

Hãy đánh giá T600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 750 32EUs hoặc T600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.