Titan X Pascal vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Titan X Pascal và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Titan X Pascal
2016
12 GB GDDR5X, 250 Watt
29.13

Arc B580 vượt qua Titan X Pascal với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất163111
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.9987.62
Hiệu quả năng lượng9.2814.49
Kiến trúcPascal (2016−2021)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1363% so với Titan X Pascal.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Titan X Pascal và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842560
Tần số nhân1417 MHz2670 MHz
Tần số Boost1531 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million19,600 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture342.9427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.97 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs9680
TMUs224160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ480.4 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Titan X Pascal và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.4
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Titan X Pascal và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Titan X Pascal 29.13
Arc B580 34.58
+18.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Titan X Pascal 13026
Arc B580 15463
+18.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Titan X Pascal và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
+0%
125
+0%
1440p76
+11.8%
68
−11.8%
4K59
+40.5%
42
−40.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.59
−382%
1.99
+382%
1440p15.78
−331%
3.66
+331%
4K20.32
−243%
5.93
+243%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 382% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 331% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 243% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 173
−19.1%
206
+19.1%
Counter-Strike 2 337
+59%
210−220
−59%
Cyberpunk 2077 83
−34.9%
112
+34.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 127
−16.5%
148
+16.5%
Battlefield 5 153
+18.6%
120−130
−18.6%
Counter-Strike 2 291
+37.3%
210−220
−37.3%
Cyberpunk 2077 74
−31.1%
97
+31.1%
Far Cry 5 162
−6.8%
173
+6.8%
Fortnite 210
+29.6%
160−170
−29.6%
Forza Horizon 4 127
−13.4%
140−150
+13.4%
Forza Horizon 5 119
−62.2%
193
+62.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
−31%
140−150
+31%
Valorant 296
+34.5%
220−230
−34.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
−29.5%
101
+29.5%
Battlefield 5 147
+14%
120−130
−14%
Counter-Strike 2 205
−3.4%
210−220
+3.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%
Cyberpunk 2077 65
−26.2%
82
+26.2%
Dota 2 252
−15.1%
290−300
+15.1%
Far Cry 5 149
−7.4%
160
+7.4%
Fortnite 199
+22.8%
160−170
−22.8%
Forza Horizon 4 121
−19%
140−150
+19%
Forza Horizon 5 106
−64.2%
174
+64.2%
Grand Theft Auto V 160
+14.3%
140
−14.3%
Metro Exodus 96
−10.4%
106
+10.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
−31%
140−150
+31%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
−28.3%
236
+28.3%
Valorant 275
+25%
220−230
−25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 137
+6.2%
120−130
−6.2%
Cyberpunk 2077 57
−35.1%
77
+35.1%
Dota 2 232
−16.4%
270−280
+16.4%
Far Cry 5 140
−6.4%
149
+6.4%
Forza Horizon 4 112
−28.6%
140−150
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
−45.1%
140−150
+45.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+11.8%
85
−11.8%
Valorant 181
−21.5%
220−230
+21.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170
+4.9%
160−170
−4.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 111
+16.8%
95−100
−16.8%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−17.9%
250−260
+17.9%
Grand Theft Auto V 103
+49.3%
69
−49.3%
Metro Exodus 58
−6.9%
62
+6.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 258
+2.4%
250−260
−2.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−14.3%
95−100
+14.3%
Cyberpunk 2077 37
−51.4%
56
+51.4%
Far Cry 5 101
−8.9%
110
+8.9%
Forza Horizon 4 85−90
−23.3%
100−110
+23.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−21.4%
68
+21.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
−22.5%
95−100
+22.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−20%
30−33
+20%
Counter-Strike 2 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
Grand Theft Auto V 99
+26.9%
78
−26.9%
Metro Exodus 36
−27.8%
46
+27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−23.5%
84
+23.5%
Valorant 257
+13.2%
220−230
−13.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 71
+20.3%
55−60
−20.3%
Counter-Strike 2 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
Cyberpunk 2077 17
−76.5%
30
+76.5%
Dota 2 160
−12.5%
180−190
+12.5%
Far Cry 5 53
−11.3%
59
+11.3%
Forza Horizon 4 73
+4.3%
70−75
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
−11.4%
45−50
+11.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 60
+25%
45−50
−25%

Vậy Titan X Pascal và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Titan X Pascal nhanh hơn 59%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc B580 nhanh hơn 76%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Titan X Pascal tốt hơn trong 20 các bài kiểm tra (33%)
  • Arc B580 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (65%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.13 34.58
Mức độ mới 2 Tháng 8 2016 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 190 Watt

Arc B580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.7%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Titan X Pascal trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 522 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Titan X Pascal hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.