TITAN V vs GeForce GTX 1060 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và GeForce GTX 1060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN V
2017
12 GB HBM2, 250 Watt
43.01
+126%

TITAN V vượt qua GTX 1060 (di động) với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và GeForce GTX 1060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất83291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.40
Hiệu quả năng lượng12.2917.01
Kiến trúcVolta (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGV100GP106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $237.11

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và GeForce GTX 1060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và GeForce GTX 1060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51201280
Tần số nhân1200 MHz1506 MHz
Tần số Boost1455 MHz1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million4,400 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture465.6133.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS4.275 TFLOPS
ROPs9648
TMUs32080
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và GeForce GTX 1060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và GeForce GTX 1060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và GeForce GTX 1060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+-
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN V và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA7.0+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và GeForce GTX 1060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+121%
68
−121%
1440p152
+253%
43
−253%
4K82
+173%
30
−173%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.99
−473%
3.49
+473%
1440p19.73
−258%
5.51
+258%
4K36.57
−363%
7.90
+363%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 473% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 258% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 363% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 4 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 5 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 69
+0%
69
+0%
Red Dead Redemption 2 74
+0%
74
+0%
Valorant 86
+0%
86
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dota 2 49
+0%
49
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Fortnite 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 5 41
+0%
41
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 204
+0%
204
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+0%
75
+0%
Valorant 53
+0%
53
+0%
World of Tanks 222
+0%
222
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
+0%
57
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 68
+0%
68
+0%
Forza Horizon 5 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+0%
55
+0%
Valorant 72
+0%
72
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 17
+0%
17
+0%
World of Tanks 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 46
+0%
46
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14
+0%
14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+0%
64
+0%
Red Dead Redemption 2 11
+0%
11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+0%
22
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 23
+0%
23
+0%

Vậy TITAN V và GTX 1060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN V nhanh hơn 121% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 253% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V nhanh hơn 173% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.01 19.04
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 15 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 80 Watt

TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 125.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN V được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1060 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa TITAN V và GeForce GTX 1060 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3296 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 596 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về TITAN V hoặc GeForce GTX 1060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.