GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs TITAN V

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và TITAN V, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
32.15

TITAN V vượt qua GTX 1080 SLI (di động) với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và TITAN V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13386
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.20
Kiến trúcPascal (2016−2021)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGV100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và TITAN V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và TITAN V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51205120
Tần số nhân1556 MHz1200 MHz
Tần số Boost1733 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million21,100 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu465.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu14.9 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và TITAN V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và TITAN V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit3072 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz848 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu651.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và TITAN V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và TITAN V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và TITAN V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan++
CUDA+7.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và TITAN V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
−16.8%
160−170
+16.8%
1440p120−130
−26.7%
152
+26.7%
4K95
+15.9%
82
−15.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu18.74
1440pkhông có dữ liệu19.73
4Kkhông có dữ liệu36.57

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
−16.5%
120−130
+16.5%
Counter-Strike 2 190−200
−16.2%
230−240
+16.2%
Cyberpunk 2077 80−85
−18.8%
95−100
+18.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
−16.5%
120−130
+16.5%
Battlefield 5 120−130
−13.8%
140−150
+13.8%
Counter-Strike 2 190−200
−16.2%
230−240
+16.2%
Cyberpunk 2077 80−85
−18.8%
95−100
+18.8%
Far Cry 5 110−120
−17.1%
130−140
+17.1%
Fortnite 150−160
−16.9%
180−190
+16.9%
Forza Horizon 4 130−140
−18.5%
160−170
+18.5%
Forza Horizon 5 100−110
−10.1%
120−130
+10.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−15.9%
160−170
+15.9%
Valorant 200−210
−14.8%
240−250
+14.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
−16.5%
120−130
+16.5%
Battlefield 5 120−130
−13.8%
140−150
+13.8%
Counter-Strike 2 190−200
−16.2%
230−240
+16.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−8.3%
300−310
+8.3%
Cyberpunk 2077 80−85
−18.8%
95−100
+18.8%
Dota 2 140−150
−14.3%
160−170
+14.3%
Far Cry 5 110−120
−17.1%
130−140
+17.1%
Fortnite 150−160
−16.9%
180−190
+16.9%
Forza Horizon 4 130−140
−18.5%
160−170
+18.5%
Forza Horizon 5 100−110
−10.1%
120−130
+10.1%
Grand Theft Auto V 110−120
−18.6%
140−150
+18.6%
Metro Exodus 80−85
−17.3%
95−100
+17.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−15.9%
160−170
+15.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
−16%
210−220
+16%
Valorant 200−210
−14.8%
240−250
+14.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−13.8%
140−150
+13.8%
Cyberpunk 2077 80−85
−18.8%
95−100
+18.8%
Dota 2 140−150
−14.3%
160−170
+14.3%
Far Cry 5 110−120
−17.1%
130−140
+17.1%
Forza Horizon 4 130−140
−18.5%
160−170
+18.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−15.9%
160−170
+15.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
−13%
130−140
+13%
Valorant 200−210
−14.8%
240−250
+14.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
−16.9%
180−190
+16.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−16.3%
100−105
+16.3%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−17.2%
280−290
+17.2%
Grand Theft Auto V 65−70
−15.9%
80−85
+15.9%
Metro Exodus 50−55
−10%
55−60
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 240−250
−15.2%
280−290
+15.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−9.9%
100−105
+9.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Far Cry 5 80−85
−14.5%
95−100
+14.5%
Forza Horizon 4 95−100
−13.4%
110−120
+13.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−19%
75−80
+19%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
−11.1%
100−105
+11.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Counter-Strike 2 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Grand Theft Auto V 70−75
−16.4%
85−90
+16.4%
Metro Exodus 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
−14.9%
100−105
+14.9%
Valorant 210−220
−18.5%
250−260
+18.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%
Counter-Strike 2 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 100−110
−16.5%
120−130
+16.5%
Far Cry 5 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Forza Horizon 4 60−65
−17.2%
75−80
+17.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%

Vậy GTX 1080 SLI (di động) và TITAN V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN V nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 16% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.15 38.30
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 7 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm

TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 SLI (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi TITAN V dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
NVIDIA TITAN V
TITAN V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 3314 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc TITAN V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.