TITAN V vs GeForce GTX 1050 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và GeForce GTX 1050 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN V
2017
12 GB HBM2, 250 Watt
41.25
+284%

TITAN V vượt qua GTX 1050 (di động) với mức trọn vẹn là 284% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91433
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Hiệu quả năng lượng12.1110.51
Kiến trúcVolta (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGV100GP107B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120640
Tần số nhân1200 MHz1354 MHz
Tần số Boost1455 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million3,300 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture465.659.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS1.911 TFLOPS
ROPs9616
TMUs32040
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4000 MB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+-
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN V và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA7.0+
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p280−290
+284%
73
−284%
Full HD170−180
+270%
46
−270%
1440p152
+533%
24
−533%
4K82
+447%
15
−447%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p17.64không có dữ liệu
1440p19.73không có dữ liệu
4K36.57không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 4 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+0%
46
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+0%
44
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Fortnite 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 52
+0%
52
+0%
Grand Theft Auto V 42
+0%
42
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+0%
41
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+0%
37
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
26
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
+0%
13
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10
+0%

Vậy TITAN V và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN V nhanh hơn 284% ở độ phân giải 900p
  • TITAN V nhanh hơn 270% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V nhanh hơn 447% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 38 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.25 10.75
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4000 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 283.7%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 207.2% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN V được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3321 phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1344 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN V hoặc GeForce GTX 1050 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.