TITAN RTX vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN RTX và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN RTX
2018
24 GB GDDR6,280 Watt
49.07
+21.2%

TITAN RTX vượt qua Arc B580 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN RTX và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất65104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.1194.37
Hiệu quả năng lượng12.0614.67
Kiến trúcTuring (2018−2022)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU102BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4373% so với TITAN RTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN RTX và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN RTX và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082560
Tần số nhân1350 MHz2670 MHz
Tần số Boost1770 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million19,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs9680
TMUs288160
Tensor Cores576160
Ray Tracing Cores7220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN RTX và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN RTX và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s456.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN RTX và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được TITAN RTX và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN RTX và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

TITAN RTX 49.07
+21.2%
Arc B580 40.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN RTX 18858
+21.2%
Arc B580 15556

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN RTX và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD162
+29.6%
125
−29.6%
1440p103
+47.1%
70
−47.1%
4K73
+73.8%
42
−73.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p15.43
−674%
1.99
+674%
1440p24.26
−582%
3.56
+582%
4K34.23
−477%
5.93
+477%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 674% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 582% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 477% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 166
+16.1%
143
−16.1%
Cyberpunk 2077 79
+21.5%
65−70
−21.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85
−24.7%
100−110
+24.7%
Counter-Strike 2 141
+20.5%
117
−20.5%
Cyberpunk 2077 91
+21.3%
75−80
−21.3%
Forza Horizon 4 351
+25.4%
280−290
−25.4%
Forza Horizon 5 179
+73.8%
100−110
−73.8%
Metro Exodus 135
+40.6%
95−100
−40.6%
Red Dead Redemption 2 127
+60.8%
75−80
−60.8%
Valorant 246
+51.9%
160−170
−51.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 205
+93.4%
100−110
−93.4%
Counter-Strike 2 120
+15.4%
104
−15.4%
Cyberpunk 2077 86
+22.9%
70−75
−22.9%
Dota 2 153
+9.3%
140
−9.3%
Far Cry 5 104
+50.7%
69
−50.7%
Fortnite 185
+5.7%
170−180
−5.7%
Forza Horizon 4 286
+24.3%
230−240
−24.3%
Forza Horizon 5 144
+39.8%
100−110
−39.8%
Grand Theft Auto V 152
+26.7%
120−130
−26.7%
Metro Exodus 118
+228%
36
−228%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 248
+22.2%
200−210
−22.2%
Red Dead Redemption 2 93
+17.7%
75−80
−17.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+20.8%
140−150
−20.8%
Valorant 171
+5.6%
160−170
−5.6%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−41.3%
100−110
+41.3%
Counter-Strike 2 110
+15.8%
95
−15.8%
Cyberpunk 2077 80
+23.1%
65−70
−23.1%
Dota 2 148
+23.3%
120−130
−23.3%
Far Cry 5 100−110
+9.2%
95−100
−9.2%
Forza Horizon 4 242
+27.4%
190−200
−27.4%
Forza Horizon 5 143
+38.8%
100−110
−38.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 192
−5.7%
200−210
+5.7%
Valorant 236
+45.7%
160−170
−45.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Dota 2 114
+65.2%
69
−65.2%
Grand Theft Auto V 114
+26.7%
90−95
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Red Dead Redemption 2 63
+53.7%
40−45
−53.7%
World of Tanks 300−350
+22.3%
250−260
−22.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+10.8%
70−75
−10.8%
Cyberpunk 2077 62
+24%
50−55
−24%
Far Cry 5 150−160
+17.6%
130−140
−17.6%
Forza Horizon 4 183
+22%
150−160
−22%
Forza Horizon 5 100
+47.1%
65−70
−47.1%
Metro Exodus 114
+31%
85−90
−31%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+25.3%
75−80
−25.3%
Valorant 192
+48.8%
120−130
−48.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Dota 2 134
+71.8%
78
−71.8%
Grand Theft Auto V 134
+21.8%
110−120
−21.8%
Metro Exodus 55
+19.6%
46
−19.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 197
+49.2%
130−140
−49.2%
Red Dead Redemption 2 41
+57.7%
24−27
−57.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 134
+21.8%
110−120
−21.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+59.6%
45−50
−59.6%
Counter-Strike 2 18
+28.6%
14
−28.6%
Cyberpunk 2077 32
+33.3%
24−27
−33.3%
Dota 2 146
+21.7%
120−130
−21.7%
Far Cry 5 80−85
+31.1%
60−65
−31.1%
Fortnite 90
+55.2%
55−60
−55.2%
Forza Horizon 4 109
+28.2%
85−90
−28.2%
Forza Horizon 5 60
+57.9%
35−40
−57.9%
Valorant 105
+54.4%
65−70
−54.4%

Vậy TITAN RTX và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN RTX nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN RTX nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN RTX nhanh hơn 74% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, TITAN RTX nhanh hơn 228%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc B580 nhanh hơn 41%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN RTX tốt hơn trong 41bài kiểm tra (91%)
  • Arc B580 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.07 40.48
Mức độ mới 18 Tháng 12 2018 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 190 Watt

TITAN RTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.4%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN RTX vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa TITAN RTX và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 819 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN RTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 411 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về TITAN RTX hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.