T1200 Mobile vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1200 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
17.44

RTX 2000 Ada Generation vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1200 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28984
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu96.54
Hiệu quả năng lượng14.5543.99
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1200 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1200 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242816
Tần số nhân855 MHz1620 MHz
Tần số Boost1425 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt (35 - 95 Watt TGP)70 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu12 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu88
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1200 Mobile và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1200 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1200 Mobile và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1200 Mobile và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1200 Mobile và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1200 Mobile 17.44
RTX 2000 Ada Generation 38.90
+123%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1200 Mobile 7792
RTX 2000 Ada Generation 17382
+123%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1200 Mobile và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−107%
120−130
+107%
1440p32
−119%
70−75
+119%
4K90
−122%
200−210
+122%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.41
1440pkhông có dữ liệu9.27
4Kkhông có dữ liệu3.25

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−120%
240−250
+120%
Cyberpunk 2077 40−45
−113%
85−90
+113%
Hogwarts Legacy 35−40
−116%
80−85
+116%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−115%
170−180
+115%
Counter-Strike 2 100−110
−120%
240−250
+120%
Cyberpunk 2077 40−45
−113%
85−90
+113%
Far Cry 5 65
−115%
140−150
+115%
Fortnite 100−110
−118%
220−230
+118%
Forza Horizon 4 75−80
−118%
170−180
+118%
Forza Horizon 5 60−65
−113%
130−140
+113%
Hogwarts Legacy 35−40
−116%
80−85
+116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−122%
160−170
+122%
Valorant 140−150
−111%
300−310
+111%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−115%
170−180
+115%
Counter-Strike 2 100−110
−120%
240−250
+120%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−118%
500−550
+118%
Cyberpunk 2077 40−45
−113%
85−90
+113%
Dota 2 114
−119%
250−260
+119%
Far Cry 5 59
−120%
130−140
+120%
Fortnite 100−110
−118%
220−230
+118%
Forza Horizon 4 75−80
−118%
170−180
+118%
Forza Horizon 5 60−65
−113%
130−140
+113%
Grand Theft Auto V 71
−111%
150−160
+111%
Hogwarts Legacy 35−40
−116%
80−85
+116%
Metro Exodus 40−45
−120%
90−95
+120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−122%
160−170
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−111%
150−160
+111%
Valorant 140−150
−111%
300−310
+111%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−115%
170−180
+115%
Cyberpunk 2077 40−45
−113%
85−90
+113%
Dota 2 107
−115%
230−240
+115%
Far Cry 5 56
−114%
120−130
+114%
Forza Horizon 4 75−80
−118%
170−180
+118%
Hogwarts Legacy 35−40
−116%
80−85
+116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−122%
160−170
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−116%
80−85
+116%
Valorant 140−150
−111%
300−310
+111%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−118%
220−230
+118%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−113%
85−90
+113%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−119%
300−310
+119%
Grand Theft Auto V 37
−116%
80−85
+116%
Metro Exodus 24−27
−120%
55−60
+120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−106%
350−400
+106%
Valorant 170−180
−95.5%
350−400
+95.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−122%
120−130
+122%
Cyberpunk 2077 18−20
−122%
40−45
+122%
Far Cry 5 41
−120%
90−95
+120%
Forza Horizon 4 45−50
−108%
100−105
+108%
Hogwarts Legacy 21−24
−114%
45−50
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−107%
60−65
+107%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−116%
95−100
+116%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Grand Theft Auto V 35−40
−114%
75−80
+114%
Hogwarts Legacy 12−14
−100%
24−27
+100%
Metro Exodus 14−16
−100%
30−33
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−122%
60−65
+122%
Valorant 100−110
−122%
240−250
+122%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−107%
60−65
+107%
Counter-Strike 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Cyberpunk 2077 8−9
−100%
16−18
+100%
Dota 2 109
−120%
240−250
+120%
Far Cry 5 20−22
−100%
40−45
+100%
Forza Horizon 4 30−35
−112%
70−75
+112%
Hogwarts Legacy 12−14
−100%
24−27
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−111%
40−45
+111%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−111%
40−45
+111%

Vậy T1200 Mobile và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 122% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.44 38.90
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 123.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1200 Mobile
T1200
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 40 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1200 Mobile hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.