T1200 Mobile vs RTX 4500 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1200 Mobile và RTX 4500 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
19.59

RTX 4500 Ada Generation vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 261% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1200 Mobile và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28420
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.6823.99
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD103
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1200 Mobile và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1200 Mobile và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10247680
Tần số nhân855 MHz2070 MHz
Tần số Boost1425 MHz2580 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt (35 - 95 Watt TGP)210 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu619.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu39.63 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1200 Mobile và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1200 Mobile và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1200 Mobile và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1200 Mobile và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1200 Mobile và RTX 4500 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1200 Mobile 19.59
RTX 4500 Ada Generation 70.78
+261%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1200 Mobile 7778
RTX 4500 Ada Generation 28103
+261%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1200 Mobile và RTX 4500 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
−256%
210−220
+256%
1440p33
−233%
110−120
+233%
4K109
−221%
350−400
+221%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−261%
130−140
+261%
Cyberpunk 2077 40−45
−250%
140−150
+250%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−259%
230−240
+259%
Counter-Strike 2 35−40
−261%
130−140
+261%
Cyberpunk 2077 17
−253%
60−65
+253%
Forza Horizon 4 89
−237%
300−310
+237%
Forza Horizon 5 50
−260%
180−190
+260%
Metro Exodus 50−55
−252%
190−200
+252%
Red Dead Redemption 2 45−50
−248%
160−170
+248%
Valorant 80−85
−254%
290−300
+254%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−259%
230−240
+259%
Counter-Strike 2 35−40
−261%
130−140
+261%
Cyberpunk 2077 14
−257%
50−55
+257%
Dota 2 86
−249%
300−310
+249%
Far Cry 5 67
−258%
240−250
+258%
Fortnite 100−110
−227%
350−400
+227%
Forza Horizon 4 73
−256%
260−270
+256%
Forza Horizon 5 50−55
−252%
190−200
+252%
Grand Theft Auto V 71
−252%
250−260
+252%
Metro Exodus 50−55
−252%
190−200
+252%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−233%
450−500
+233%
Red Dead Redemption 2 45−50
−248%
160−170
+248%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−259%
230−240
+259%
Valorant 80−85
−254%
290−300
+254%
World of Tanks 230−240
−243%
800−850
+243%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−259%
230−240
+259%
Counter-Strike 2 35−40
−261%
130−140
+261%
Cyberpunk 2077 11
−218%
35−40
+218%
Dota 2 107
−227%
350−400
+227%
Far Cry 5 65−70
−258%
240−250
+258%
Forza Horizon 4 63
−249%
220−230
+249%
Forza Horizon 5 40
−250%
140−150
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−233%
450−500
+233%
Valorant 80−85
−254%
290−300
+254%

1440p
High Preset

Dota 2 37
−251%
130−140
+251%
Grand Theft Auto V 37
−251%
130−140
+251%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−249%
600−650
+249%
Red Dead Redemption 2 18−20
−261%
65−70
+261%
World of Tanks 130−140
−228%
450−500
+228%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−241%
140−150
+241%
Counter-Strike 2 21−24
−257%
75−80
+257%
Cyberpunk 2077 7
−243%
24−27
+243%
Far Cry 5 55−60
−245%
190−200
+245%
Forza Horizon 4 47
−240%
160−170
+240%
Forza Horizon 5 30−35
−244%
110−120
+244%
Metro Exodus 45−50
−248%
160−170
+248%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−245%
100−105
+245%
Valorant 50−55
−246%
180−190
+246%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−233%
30−33
+233%
Dota 2 30−35
−253%
120−130
+253%
Grand Theft Auto V 30−35
−253%
120−130
+253%
Metro Exodus 14−16
−233%
50−55
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−261%
220−230
+261%
Red Dead Redemption 2 12−14
−246%
45−50
+246%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−253%
120−130
+253%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−250%
70−75
+250%
Counter-Strike 2 9−10
−233%
30−33
+233%
Cyberpunk 2077 6−7
−250%
21−24
+250%
Dota 2 109
−221%
350−400
+221%
Far Cry 5 24−27
−246%
90−95
+246%
Fortnite 24−27
−254%
85−90
+254%
Forza Horizon 4 30−33
−233%
100−105
+233%
Forza Horizon 5 16−18
−244%
55−60
+244%
Valorant 24−27
−254%
85−90
+254%

Vậy T1200 Mobile và RTX 4500 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 256% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 221% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.59 70.78
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 210 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 121.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4500 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 261.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4500 Ada Generation vì nó vượt trội hơn T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 4500 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1200 Mobile
T1200 Mobile
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1200 Mobile hoặc RTX 4500 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.