T1200 Mobile vs Quadro M1200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1200 Mobile và Quadro M1200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
17.46
+143%

T1200 Mobile vượt qua M1200 với mức trọn vẹn là 143% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1200 Mobile và Quadro M1200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất288523
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.5712.65
Kiến trúcTuring (2018−2022)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1200 Mobile và Quadro M1200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1200 Mobile và Quadro M1200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024640
Tần số nhân855 MHz1093 MHz
Tần số Boost1425 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt (35 - 95 Watt TGP)45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.399 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1200 Mobile và Quadro M1200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1200 Mobile và Quadro M1200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1200 Mobile và Quadro M1200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được T1200 Mobile và Quadro M1200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1200 Mobile và Quadro M1200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1200 Mobile và Quadro M1200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1200 Mobile 17.46
+143%
Quadro M1200 7.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1200 Mobile 7801
+143%
Quadro M1200 3208

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1200 Mobile 14387
+171%
Quadro M1200 5310

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1200 Mobile 10134
+145%
Quadro M1200 4142

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1200 Mobile 50827
+84.4%
Quadro M1200 27557

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1200 Mobile và Quadro M1200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+93.3%
30
−93.3%
1440p32
+167%
12−14
−167%
4K90
+718%
11
−718%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+173%
40−45
−173%
Cyberpunk 2077 40−45
+150%
16−18
−150%
Hogwarts Legacy 35−40
+171%
14−16
−171%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+132%
30−35
−132%
Counter-Strike 2 100−110
+173%
40−45
−173%
Cyberpunk 2077 40−45
+150%
16−18
−150%
Far Cry 5 65
+160%
24−27
−160%
Fortnite 100−110
+115%
45−50
−115%
Forza Horizon 4 75−80
+126%
30−35
−126%
Forza Horizon 5 60−65
+165%
21−24
−165%
Hogwarts Legacy 35−40
+171%
14−16
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+157%
27−30
−157%
Valorant 140−150
+77.5%
80−85
−77.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+132%
30−35
−132%
Counter-Strike 2 100−110
+173%
40−45
−173%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+86.2%
120−130
−86.2%
Cyberpunk 2077 40−45
+150%
16−18
−150%
Dota 2 114
+93.2%
55−60
−93.2%
Far Cry 5 59
+136%
24−27
−136%
Fortnite 100−110
+115%
45−50
−115%
Forza Horizon 4 75−80
+126%
30−35
−126%
Forza Horizon 5 60−65
+165%
21−24
−165%
Grand Theft Auto V 71
+145%
27−30
−145%
Hogwarts Legacy 35−40
+171%
14−16
−171%
Metro Exodus 40−45
+173%
14−16
−173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+157%
27−30
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+154%
28
−154%
Valorant 140−150
+77.5%
80−85
−77.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+132%
30−35
−132%
Cyberpunk 2077 40−45
+150%
16−18
−150%
Dota 2 107
+81.4%
55−60
−81.4%
Far Cry 5 56
+124%
24−27
−124%
Forza Horizon 4 75−80
+126%
30−35
−126%
Hogwarts Legacy 35−40
+171%
14−16
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+157%
27−30
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+185%
13
−185%
Valorant 140−150
+77.5%
80−85
−77.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+115%
45−50
−115%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+208%
12−14
−208%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+128%
60−65
−128%
Grand Theft Auto V 37
+270%
10−11
−270%
Metro Exodus 24−27
+213%
8−9
−213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+315%
40−45
−315%
Valorant 170−180
+103%
85−90
−103%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+218%
16−18
−218%
Cyberpunk 2077 18−20
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 41
+156%
16−18
−156%
Forza Horizon 4 45−50
+153%
18−20
−153%
Hogwarts Legacy 21−24
+175%
8−9
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+158%
12−14
−158%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+175%
16−18
−175%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 35−40
+84.2%
18−20
−84.2%
Hogwarts Legacy 12−14
+333%
3−4
−333%
Metro Exodus 14−16
+400%
3−4
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+300%
7−8
−300%
Valorant 100−110
+170%
40−45
−170%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+263%
8−9
−263%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 109
+289%
27−30
−289%
Far Cry 5 21−24
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 4 30−35
+154%
12−14
−154%
Hogwarts Legacy 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+171%
7−8
−171%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+171%
7−8
−171%

Vậy T1200 Mobile và Quadro M1200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 718% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile đã vượt qua Quadro M1200 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.46 7.18
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 11 Tháng 1 2017
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 45 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 143.2%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M1200: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.1%.

Chúng tôi khuyên dùng T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro M1200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1200 Mobile
T1200
NVIDIA Quadro M1200
Quadro M1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 367 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1200 Mobile hoặc Quadro M1200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.