T1200 Mobile vs GeForce GTX 1050

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1200 Mobile và GeForce GTX 1050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
17.40
+54.8%

T1200 Mobile vượt qua GTX 1050 với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1200 Mobile và GeForce GTX 1050 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284400
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10016
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu9.80
Hiệu quả năng lượng14.5711.93
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1200 Mobile và GeForce GTX 1050 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1200 Mobile và GeForce GTX 1050 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024640
Tần số nhân855 MHz1290 MHz
Tần số Boost1425 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,300 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt (35 - 95 Watt TGP)75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu58.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.862 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1200 Mobile và GeForce GTX 1050 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu300 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLIkhông có dữ liệu-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1200 Mobile và GeForce GTX 1050 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1200 Mobile và GeForce GTX 1050 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được T1200 Mobile và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1200 Mobile và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1200 Mobile và GeForce GTX 1050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1200 Mobile 17.40
+54.8%
GTX 1050 11.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1200 Mobile 7781
+54.8%
GTX 1050 5028

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1200 Mobile 14387
+67.9%
GTX 1050 8571

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T1200 Mobile 44135
+36%
GTX 1050 32463

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1200 Mobile 10134
+49.1%
GTX 1050 6797

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1200 Mobile 50827
+24.2%
GTX 1050 40922

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1200 Mobile và GeForce GTX 1050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+29.5%
44
−29.5%
1440p31
+40.9%
22
−40.9%
4K90
+291%
23
−291%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.48
1440pkhông có dữ liệu4.95
4Kkhông có dữ liệu4.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
Counter-Strike 2 100−110
+60.3%
65−70
−60.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+60%
24−27
−60%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
Battlefield 5 75−80
+41.1%
56
−41.1%
Counter-Strike 2 100−110
+60.3%
65−70
−60.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+60%
24−27
−60%
Far Cry 5 65
+58.5%
40−45
−58.5%
Fortnite 100−105
+40.8%
70−75
−40.8%
Forza Horizon 4 75−80
+48.1%
50−55
−48.1%
Forza Horizon 5 60−65
+57.9%
35−40
−57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+63.6%
40−45
−63.6%
Valorant 140−150
+32.7%
100−110
−32.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
Battlefield 5 75−80
+83.7%
43
−83.7%
Counter-Strike 2 100−110
+60.3%
65−70
−60.3%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−9.2%
250
+9.2%
Cyberpunk 2077 40−45
+60%
24−27
−60%
Dota 2 114
−8.8%
124
+8.8%
Far Cry 5 59
+43.9%
40−45
−43.9%
Fortnite 100−105
+88.7%
53
−88.7%
Forza Horizon 4 75−80
+57.1%
49
−57.1%
Forza Horizon 5 60−65
+57.9%
35−40
−57.9%
Grand Theft Auto V 71
+34%
53
−34%
Metro Exodus 40−45
+141%
17
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+63.6%
40−45
−63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+86.8%
38
−86.8%
Valorant 140−150
+32.7%
100−110
−32.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+119%
36
−119%
Cyberpunk 2077 40−45
+60%
24−27
−60%
Dota 2 107
−4.7%
112
+4.7%
Far Cry 5 56
+36.6%
40−45
−36.6%
Forza Horizon 4 75−80
+126%
34
−126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+63.6%
40−45
−63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+85%
20
−85%
Valorant 140−150
+407%
28
−407%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−105
+138%
42
−138%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+48.9%
90−95
−48.9%
Grand Theft Auto V 37
+429%
7
−429%
Metro Exodus 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+76%
95−100
−76%
Valorant 170−180
+36.6%
130−140
−36.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+100%
27
−100%
Cyberpunk 2077 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Far Cry 5 41
+57.7%
24−27
−57.7%
Forza Horizon 4 45−50
+60%
30−33
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+69.2%
24−27
−69.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+50%
10−11
−50%
Counter-Strike 2 16−18
+143%
7−8
−143%
Grand Theft Auto V 30−35
+41.7%
24
−41.7%
Metro Exodus 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+86.7%
15
−86.7%
Valorant 100−110
+62.1%
65−70
−62.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Counter-Strike 2 16−18
+143%
7−8
−143%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 109
+132%
47
−132%
Far Cry 5 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%

Vậy T1200 Mobile và GTX 1050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 291% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 429%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 nhanh hơn 9%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • GTX 1050 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.40 11.24
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 75 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Chúng tôi khuyên dùng T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1050 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1200 Mobile
T1200
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 6075 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1200 Mobile hoặc GeForce GTX 1050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.