T1000 vs RTX A4500 Mobile

#ad 
Mua T1000
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1000 và RTX A4500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000
2021
4 GB GDDR6, 50 Watt
18.36

RTX A4500 Mobile vượt qua T1000 với mức trọn vẹn là 125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1000 và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29988
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.9521.70
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1000 và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1000 và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8965888
Tần số nhân1065 MHz930 MHz
Tần số Boost1395 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture78.12276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.5 TFLOPS17.66 TFLOPS
ROPs3296
TMUs56184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1000 và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài156 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1000 và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1000 và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1000 và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1000 và RTX A4500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 18.36
RTX A4500 Mobile 41.39
+125%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 7623
RTX A4500 Mobile 17184
+125%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1000 và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−111%
120−130
+111%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−119%
230−240
+119%
Cyberpunk 2077 35−40
−149%
95−100
+149%
Hogwarts Legacy 35−40
−172%
95−100
+172%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−75.6%
130−140
+75.6%
Counter-Strike 2 100−110
−119%
230−240
+119%
Cyberpunk 2077 35−40
−149%
95−100
+149%
Far Cry 5 62
−110%
130−140
+110%
Fortnite 95−100
−78.8%
170−180
+78.8%
Forza Horizon 4 75−80
−109%
150−160
+109%
Forza Horizon 5 55−60
−117%
120−130
+117%
Hogwarts Legacy 35−40
−172%
95−100
+172%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−129%
160−170
+129%
Valorant 140−150
−68.6%
230−240
+68.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−75.6%
130−140
+75.6%
Counter-Strike 2 100−110
−119%
230−240
+119%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−22.5%
270−280
+22.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−149%
95−100
+149%
Far Cry 5 57
−128%
130−140
+128%
Fortnite 95−100
−78.8%
170−180
+78.8%
Forza Horizon 4 75−80
−109%
150−160
+109%
Forza Horizon 5 55−60
−117%
120−130
+117%
Grand Theft Auto V 77
−74%
130−140
+74%
Hogwarts Legacy 35−40
−172%
95−100
+172%
Metro Exodus 35
−186%
100−105
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−129%
160−170
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−136%
150−160
+136%
Valorant 140−150
−68.6%
230−240
+68.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−75.6%
130−140
+75.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−149%
95−100
+149%
Far Cry 5 53
−145%
130−140
+145%
Forza Horizon 4 75−80
−109%
150−160
+109%
Hogwarts Legacy 35−40
−172%
95−100
+172%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−129%
160−170
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−331%
150−160
+331%
Valorant 140−150
−68.6%
230−240
+68.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−78.8%
170−180
+78.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−179%
100−110
+179%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−113%
280−290
+113%
Grand Theft Auto V 30−35
−166%
85−90
+166%
Metro Exodus 24−27
−154%
60−65
+154%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.3%
170−180
+2.3%
Valorant 170−180
−50.8%
260−270
+50.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−96.2%
100−110
+96.2%
Cyberpunk 2077 16−18
−188%
45−50
+188%
Far Cry 5 40−45
−149%
100−110
+149%
Forza Horizon 4 45−50
−155%
120−130
+155%
Hogwarts Legacy 20−22
−150%
50−55
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−183%
80−85
+183%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−158%
110−120
+158%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−213%
50−55
+213%
Grand Theft Auto V 30−35
−171%
90−95
+171%
Hogwarts Legacy 12−14
−125%
27−30
+125%
Metro Exodus 14−16
−153%
35−40
+153%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−152%
65−70
+152%
Valorant 100−110
−139%
250−260
+139%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−136%
65−70
+136%
Counter-Strike 2 16−18
−213%
50−55
+213%
Cyberpunk 2077 7−8
−229%
21−24
+229%
Far Cry 5 20−22
−185%
55−60
+185%
Forza Horizon 4 30−35
−142%
80−85
+142%
Hogwarts Legacy 12−14
−125%
27−30
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−228%
55−60
+228%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−189%
55−60
+189%

Full HD
High Preset

Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%

Vậy T1000 và RTX A4500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 331%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.36 41.39
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 140 Watt

T1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500 Mobile: hiệu năng cao hơn 125.4%, mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A4500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1000
T1000
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 71 phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1000 hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.