RTX A3000 Mobile vs T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A3000 Mobile và T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A3000 Mobile
2021
6 GB GDDR6,70 Watt
32.52
+63.7%

RTX A3000 Mobile vượt qua T1000 với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile và T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất173284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.9827.34
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A3000 Mobile và T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile và T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096896
Tần số nhân600 MHz1065 MHz
Tần số Boost1230 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million4,700 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture157.478.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.08 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12856
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile và T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile và T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile và T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A3000 Mobile và T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2
CUDA8.67.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A3000 Mobile và T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A3000 Mobile 32.52
+63.7%
T1000 19.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A3000 Mobile 12496
+63.7%
T1000 7633

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A3000 Mobile 25990
+120%
T1000 11793

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A3000 Mobile 71308
+54%
T1000 46318

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A3000 Mobile 19710
+133%
T1000 8450

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A3000 Mobile 29996
T1000 50553
+68.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A3000 Mobile và T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+72.4%
58
−72.4%
1440p54
+80%
30−35
−80%
4K47
+74.1%
27−30
−74.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+42.2%
45
−42.2%
Cyberpunk 2077 77
+71.1%
45−50
−71.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+47.6%
60−65
−47.6%
Counter-Strike 2 60−65
+88.2%
34
−88.2%
Cyberpunk 2077 67
+67.5%
40−45
−67.5%
Forza Horizon 4 164
+88.5%
87
−88.5%
Forza Horizon 5 80−85
+58.5%
50−55
−58.5%
Metro Exodus 103
+66.1%
62
−66.1%
Red Dead Redemption 2 65−70
+45.7%
45−50
−45.7%
Valorant 120−130
+61.3%
80−85
−61.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+47.6%
60−65
−47.6%
Counter-Strike 2 60−65
+129%
28
−129%
Cyberpunk 2077 55
+83.3%
30−33
−83.3%
Dota 2 130
+68.8%
77
−68.8%
Far Cry 5 85
−52.9%
130
+52.9%
Fortnite 150−160
+43.8%
100−110
−43.8%
Forza Horizon 4 134
+94.2%
69
−94.2%
Forza Horizon 5 80−85
+58.5%
50−55
−58.5%
Grand Theft Auto V 124
+61%
77
−61%
Metro Exodus 49
+16.7%
42
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+37.3%
130−140
−37.3%
Red Dead Redemption 2 65−70
+45.7%
45−50
−45.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+79%
60−65
−79%
Valorant 120−130
+61.3%
80−85
−61.3%
World of Tanks 270−280
+19.9%
230−240
−19.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+47.6%
60−65
−47.6%
Counter-Strike 2 60−65
+167%
24
−167%
Cyberpunk 2077 46
+70.4%
27−30
−70.4%
Dota 2 132
+65%
80−85
−65%
Far Cry 5 85−90
+32.8%
65−70
−32.8%
Forza Horizon 4 114
+90%
60
−90%
Forza Horizon 5 80−85
+58.5%
50−55
−58.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+37.3%
130−140
−37.3%
Valorant 120−130
+61.3%
80−85
−61.3%

1440p
High Preset

Dota 2 62
+100%
30−35
−100%
Grand Theft Auto V 62
+93.8%
30−35
−93.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Red Dead Redemption 2 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
World of Tanks 200−210
+54.8%
130−140
−54.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Counter-Strike 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Cyberpunk 2077 28
+75%
16−18
−75%
Far Cry 5 100−110
+92.5%
50−55
−92.5%
Forza Horizon 4 86
+68.6%
50−55
−68.6%
Forza Horizon 5 50−55
+71%
30−35
−71%
Metro Exodus 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+89.3%
27−30
−89.3%
Valorant 95−100
+86.3%
50−55
−86.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Dota 2 49
+44.1%
30−35
−44.1%
Grand Theft Auto V 49
+44.1%
30−35
−44.1%
Metro Exodus 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+70%
60−65
−70%
Red Dead Redemption 2 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+44.1%
30−35
−44.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+80%
20−22
−80%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 7
+75%
4−5
−75%
Dota 2 77
+71.1%
45−50
−71.1%
Far Cry 5 45−50
+73.1%
24−27
−73.1%
Fortnite 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Forza Horizon 4 51
+70%
30−33
−70%
Forza Horizon 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Valorant 45−50
+100%
24−27
−100%

Vậy RTX A3000 Mobile và T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 74% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A3000 Mobile nhanh hơn 167%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 nhanh hơn 53%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (98%)
  • T1000 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.52 19.86
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 50 Watt

RTX A3000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 63.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A3000 Mobile vì nó vượt trội hơn T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A3000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi T1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A3000 Mobile và T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000 Mobile
NVIDIA T1000
T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 127 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A3000 Mobile hoặc T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.