Radeon Vega 7 vs Arc A380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và Arc A380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega 7
2021
45 Watt
7.48

Arc A380 vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất536336
Vị trí theo mức độ phổ biến12không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.33
Hiệu quả năng lượng11.4414.87
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaCezanneDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4481024
Tần số nhân300 MHz2000 MHz
Tần số Boost1900 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million7,200 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture53.20131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs832
TMUs2864
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu222 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared96 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Vega 7 và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Vega 7 7.48
Arc A380 16.20
+117%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Vega 7 5249
Arc A380 13892
+165%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Vega 7 3348
Arc A380 10174
+204%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Vega 7 24726
Arc A380 60804
+146%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−104%
47
+104%
1440p25
−100%
50−55
+100%
4K15
−100%
30−35
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17
1440pkhông có dữ liệu2.98
4Kkhông có dữ liệu4.97

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−194%
47
+194%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−117%
50−55
+117%
Counter-Strike 2 16−18
−131%
37
+131%
Forza Horizon 4 29
−224%
94
+224%
Forza Horizon 5 18
−139%
40−45
+139%
Metro Exodus 21
−200%
63
+200%
Red Dead Redemption 2 27
−44.4%
35−40
+44.4%
Valorant 29
−124%
65−70
+124%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−117%
50−55
+117%
Counter-Strike 2 16−18
−93.8%
31
+93.8%
Dota 2 17
−94.1%
33
+94.1%
Far Cry 5 28
−129%
64
+129%
Fortnite 40−45
−102%
85−90
+102%
Forza Horizon 4 24
−233%
80
+233%
Forza Horizon 5 16−18
−153%
40−45
+153%
Metro Exodus 15
−193%
44
+193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−150%
110−120
+150%
Red Dead Redemption 2 21−24
−85.7%
35−40
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−117%
50−55
+117%
Valorant 14
−364%
65−70
+364%
World of Tanks 58
−252%
200−210
+252%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−117%
50−55
+117%
Counter-Strike 2 16−18
−68.8%
27
+68.8%
Far Cry 5 30−35
−75.8%
55−60
+75.8%
Forza Horizon 4 21
−190%
61
+190%
Forza Horizon 5 12
−258%
40−45
+258%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−91.7%
110−120
+91.7%
Valorant 25
−160%
65−70
+160%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
−167%
24−27
+167%
Red Dead Redemption 2 6−7
−133%
14−16
+133%
World of Tanks 50−55
−107%
110−120
+107%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−154%
30−35
+154%
Counter-Strike 2 6−7
−133%
14−16
+133%
Far Cry 5 16−18
−150%
40−45
+150%
Forza Horizon 4 14−16
−167%
40−45
+167%
Forza Horizon 5 10−12
−127%
24−27
+127%
Metro Exodus 10−12
−227%
35−40
+227%
Valorant 18−20
−116%
40−45
+116%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Dota 2 18−20
−55.6%
27−30
+55.6%
Metro Exodus 3−4
−267%
10−12
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−118%
45−50
+118%
Red Dead Redemption 2 5−6
−100%
10−11
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−55.6%
27−30
+55.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−150%
14−16
+150%
Counter-Strike 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Far Cry 5 9−10
−122%
20−22
+122%
Fortnite 7−8
−171%
18−20
+171%
Forza Horizon 4 9−10
−156%
21−24
+156%
Forza Horizon 5 5−6
−160%
12−14
+160%
Valorant 7−8
−157%
18−20
+157%

Full HD
High Preset

Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy Vega 7 và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A380 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A380 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A380 nhanh hơn 364%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 tốt hơn trong 51bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 5các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.48 16.20
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 14 Tháng 6 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 75 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A380: hiệu năng cao hơn 116.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A380 vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A380 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Vega 7 và Arc A380, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 866 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Vega 7 hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.