Radeon Vega 7 vs Arc A350

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và Arc A350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất550không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến11không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.33không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaCezanneDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và Arc A350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và Arc A350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448768
Tần số nhân300 MHz2000 MHz
Tần số Boost1900 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million7,200 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture53.2096.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPS3.072 TFLOPS
ROPs824
TMUs2848
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và Arc A350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và Arc A350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu124.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và Arc A350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và Arc A350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 25 Watt

Arc A350 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Vega 7 và Arc A350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
Intel Arc A350
Arc A350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2574 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Vega 7 hoặc Arc A350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.