Radeon RX Vega M GL vs Pro 560X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
9.17
+5%

RX Vega M GL vượt qua Pro 560X với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất476494
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.578.68
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22Polaris 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801024
Tần số nhân931 MHz1004 MHz
Tần số Boost1011 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture80.8864.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS2.056 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s81.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GL 9.17
+5%
Pro 560X 8.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GL 3866
+5.1%
Pro 560X 3677

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−2.5%
41
+2.5%
1440p45−50
+4.7%
43
−4.7%
4K16−18
−6.3%
17
+6.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
−15.8%
66
+15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+66.3%
86
−66.3%
Dota 2 65−70
−4.4%
71
+4.4%
Fortnite 55−60
+42.5%
40
−42.5%
Grand Theft Auto V 35−40
+6.1%
33
−6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−17.6%
40
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−41.7%
34
+41.7%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 65−70
−1.5%
69
+1.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+20%
20
−20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+78.1%
32
−78.1%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+53.8%
13
−53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
Ultra Preset

Dota 2 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 43
+0%
43
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 36
+0%
36
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 26
+0%
26
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 57
+0%
57
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30
+0%
30
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy RX Vega M GL và Pro 560X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 560X nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GL nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 560X nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 78%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 560X nhanh hơn 42%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (16%)
  • Pro 560X tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 51 bài kiểm tra (76%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.17 8.73
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 16 Tháng 7 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 75 Watt

RX Vega M GL có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 560X: mới hơn 5 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro 560X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 560X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
AMD Radeon Pro 560X
Radeon Pro 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 195 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL hoặc Radeon Pro 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.