Radeon RX Vega M GL vs Pro WX Vega M GL

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro WX Vega M GL, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
8.73

Pro WX Vega M GL vượt qua RX Vega M GL với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro WX Vega M GL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất453411
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.6913.05
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22Polaris 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)24 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro WX Vega M GL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro WX Vega M GL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801280
Tần số nhân931 MHz931 MHz
Tần số Boost1011 MHz1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million5,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture80.8880.88
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS2.588 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro WX Vega M GL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro WX Vega M GL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit1024 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro WX Vega M GL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro WX Vega M GL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro WX Vega M GL trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GL 8.73
Pro WX Vega M GL 10.66
+22.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GL 3904
Pro WX Vega M GL 4768
+22.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và Radeon Pro WX Vega M GL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−30%
52
+30%
4K14−16
−28.6%
18
+28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
−19.3%
65−70
+19.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−16%
160−170
+16%
Dota 2 65−70
−16.2%
75−80
+16.2%
Fortnite 55−60
−19.3%
65−70
+19.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−22.2%
40−45
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−76%
44
+76%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 65−70
−16.2%
75−80
+16.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4.2%
24
−4.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−19.3%
65−70
+19.3%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−15%
21−24
+15%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−50%
15
+50%

4K
Ultra Preset

Dota 2 35−40
−20%
40−45
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy RX Vega M GL và Pro WX Vega M GL cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX Vega M GL nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • Pro WX Vega M GL nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 4%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro WX Vega M GL nhanh hơn 76%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Pro WX Vega M GL tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (25%)
  • Hòa trong 46 các bài kiểm tra (73%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.73 10.66
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 24 Tháng 4 2018

Pro WX Vega M GL có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.1%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX Vega M GL vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro WX Vega M GL dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
AMD Radeon Pro WX Vega M GL
Radeon Pro WX Vega M GL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL hoặc Radeon Pro WX Vega M GL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.