Radeon RX Vega M GL / 870 vs UHD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GL / 870
2018
4 GB HBM2,65 Watt
13.82
+147%

RX Vega M GL / 870 vượt qua UHD Graphics với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất378610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượng14.6438.55
Kiến trúcVega (2017−2020)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega Kaby Lake-GJasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280256
Tần số nhân931 MHz350 MHz
Tần số Boost1011 MHz750 MHz
Quy trình công nghệ14 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+175%
16−18
−175%
1440p28
+180%
10−12
−180%
4K15
+150%
6−7
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Cyberpunk 2077 27−30
+170%
10−11
−170%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+150%
18−20
−150%
Counter-Strike 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Cyberpunk 2077 27−30
+170%
10−11
−170%
Forza Horizon 4 55−60
+167%
21−24
−167%
Forza Horizon 5 35−40
+157%
14−16
−157%
Metro Exodus 44
+175%
16−18
−175%
Red Dead Redemption 2 48
+167%
18−20
−167%
Valorant 47
+161%
18−20
−161%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+150%
18−20
−150%
Counter-Strike 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Cyberpunk 2077 27−30
+170%
10−11
−170%
Dota 2 27
+170%
10−11
−170%
Far Cry 5 37
+164%
14−16
−164%
Fortnite 75−80
+160%
30−33
−160%
Forza Horizon 4 55−60
+167%
21−24
−167%
Forza Horizon 5 35−40
+157%
14−16
−157%
Grand Theft Auto V 41
+156%
16−18
−156%
Metro Exodus 30
+150%
12−14
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+158%
50−55
−158%
Red Dead Redemption 2 16
+167%
6−7
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+163%
16−18
−163%
Valorant 30
+150%
12−14
−150%
World of Tanks 180−190
+161%
70−75
−161%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+150%
18−20
−150%
Counter-Strike 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Cyberpunk 2077 27−30
+170%
10−11
−170%
Dota 2 50−55
+178%
18−20
−178%
Far Cry 5 51
+183%
18−20
−183%
Forza Horizon 4 55−60
+167%
21−24
−167%
Forza Horizon 5 35−40
+157%
14−16
−157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+153%
40−45
−153%
Valorant 55−60
+162%
21−24
−162%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Grand Theft Auto V 20−22
+150%
8−9
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
+158%
24−27
−158%
Red Dead Redemption 2 12−14
+200%
4−5
−200%
World of Tanks 95−100
+177%
35−40
−177%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+180%
10−11
−180%
Counter-Strike 2 12−14
+200%
4−5
−200%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 32
+167%
12−14
−167%
Forza Horizon 4 30−35
+183%
12−14
−183%
Forza Horizon 5 21−24
+163%
8−9
−163%
Metro Exodus 27
+170%
10−11
−170%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+157%
7−8
−157%
Valorant 30−35
+183%
12−14
−183%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Dota 2 29
+190%
10−11
−190%
Grand Theft Auto V 29
+190%
10−11
−190%
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+150%
12−14
−150%
Red Dead Redemption 2 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+190%
10−11
−190%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Far Cry 5 15
+150%
6−7
−150%
Fortnite 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 4 18−20
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 14−16
+150%
6−7
−150%

Vậy RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.82 5.60
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 10 Watt

RX Vega M GL / 870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 146.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GL / 870 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M GL / 870 và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6836 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega M GL / 870 hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.