GeForce GTX 770M vs FirePro M6100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M và FirePro M6100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 770M
2013
3 GB GDDR5, 75 Watt
7.27
+24.5%

GTX 770M vượt qua M6100 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M và FirePro M6100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất552608
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.64không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK106Emerald
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$189.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M và FirePro M6100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M và FirePro M6100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960896
Tần số nhân811 MHz1100 MHz
Tần số Boost797 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture63.7661.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.53 TFLOPS1.971 TFLOPS
ROPs2416
TMUs8056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M và FirePro M6100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M và FirePro M6100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770M và FirePro M6100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M và FirePro M6100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M và FirePro M6100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.5 (6.0)
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.1
Vulkan1.1.1261.2.170
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770M và FirePro M6100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 770M 7.27
+24.5%
FirePro M6100 5.84

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 770M 2794
+24.5%
FirePro M6100 2245

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 770M 4889
FirePro M6100 5369
+9.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 770M 19208
FirePro M6100 19876
+3.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 770M 3347
FirePro M6100 3837
+14.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 770M 23513
FirePro M6100 25342
+7.8%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 770M 8570
FirePro M6100 12899
+50.5%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 770M 49
FirePro M6100 56
+15.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M và FirePro M6100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−2%
52
+2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Atomic Heart 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Battlefield 5 27−30
+26.1%
21−24
−26.1%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Far Cry 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Fortnite 40−45
+24.2%
30−35
−24.2%
Forza Horizon 4 30−33
+20%
24−27
−20%
Forza Horizon 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
Valorant 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%
Atomic Heart 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Battlefield 5 27−30
+26.1%
21−24
−26.1%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 151
+64.1%
90−95
−64.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Dota 2 50−55
+20%
45−50
−20%
Far Cry 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Fortnite 40−45
+24.2%
30−35
−24.2%
Forza Horizon 4 30−33
+20%
24−27
−20%
Forza Horizon 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Metro Exodus 12−14
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+20%
14−16
−20%
Valorant 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%
Battlefield 5 27−30
+26.1%
21−24
−26.1%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Dota 2 50−55
+20%
45−50
−20%
Far Cry 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Forza Horizon 4 30−33
+20%
24−27
−20%
Forza Horizon 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+20%
14−16
−20%
Valorant 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%
Fortnite 40−45
+24.2%
30−35
−24.2%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+23.8%
40−45
−23.8%
Grand Theft Auto V 9−10
+50%
6−7
−50%
Metro Exodus 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+8.3%
35−40
−8.3%
Valorant 75−80
+26.2%
60−65
−26.2%
Battlefield 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 4 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Fortnite 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 35−40
+25%
27−30
−25%
Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

Vậy GTX 770M và FirePro M6100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 770M nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.27 5.84
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 27 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB

GTX 770M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro M6100: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770M vì nó vượt trội hơn FirePro M6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro M6100 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M
GeForce GTX 770M
AMD FirePro M6100
FirePro M6100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770M hoặc FirePro M6100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.