Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GT 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.66
+587%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 587% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4961040
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng41.261.30
Kiến trúcVega (2017−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaVegaGT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51296
Tần số nhânkhông có dữ liệu550 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu727 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt69 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105C C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu17.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2573 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 8.66
+587%
GT 240 1.26

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428
+330%
GT 240 5221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−8.7%
25
+8.7%
1440p16
+700%
2−3
−700%
4K9
+800%
1−2
−800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.20
1440pkhông có dữ liệu40.00
4Kkhông có dữ liệu80.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 19
+375%
4−5
−375%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Counter-Strike 2 9
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 15
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 32
+256%
9−10
−256%
Forza Horizon 5 21
+600%
3−4
−600%
Metro Exodus 27
+800%
3−4
−800%
Red Dead Redemption 2 33
+371%
7−8
−371%
Valorant 44
+633%
6−7
−633%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Counter-Strike 2 9
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 11
+175%
4−5
−175%
Dota 2 29
+2800%
1−2
−2800%
Far Cry 5 30
+173%
10−12
−173%
Fortnite 50−55
+960%
5−6
−960%
Forza Horizon 4 27
+200%
9−10
−200%
Forza Horizon 5 13
+1200%
1−2
−1200%
Grand Theft Auto V 19
+1800%
1−2
−1800%
Metro Exodus 19
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+307%
14−16
−307%
Red Dead Redemption 2 12
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+286%
7−8
−286%
Valorant 14
+600%
2−3
−600%
World of Tanks 48
+71.4%
27−30
−71.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Counter-Strike 2 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Cyberpunk 2077 9
+125%
4−5
−125%
Dota 2 48
+4700%
1−2
−4700%
Far Cry 5 35−40
+236%
10−12
−236%
Forza Horizon 4 23
+156%
9−10
−156%
Forza Horizon 5 14
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+400%
14−16
−400%
Valorant 37
+640%
5−6
−640%

1440p
High Preset

Dota 2 9
+800%
1−2
−800%
Grand Theft Auto V 9
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+214%
7−8
−214%
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
World of Tanks 21
+200%
7−8
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 2
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 16
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Metro Exodus 17
+750%
2−3
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 39
+550%
6−7
−550%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Dota 2 10
−60%
16−18
+60%
Grand Theft Auto V 10
−50%
14−16
+50%
Metro Exodus 6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+225%
4−5
−225%
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−50%
14−16
+50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 9
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Valorant 9−10
+800%
1−2
−800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GT 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 4700%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GT 240 nhanh hơn 60%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (83%)
  • GT 240 tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 1.26
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 17 Tháng 11 2009
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 69 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 587.3%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 240 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1297 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 930 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.