Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs HD 6850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 6850, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.97
+75.9%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua HD 6850 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 6850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất498637
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.05
Hiệu quả năng lượng41.002.75
Kiến trúcVega (2017−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaVegaBarts
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 6850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 6850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512960
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,700 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt127 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu37.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.488 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 6850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuAGP
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu198 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 6850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 6850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 6850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 6850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX® 11
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 6850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 8.97
+75.9%
HD 6850 5.10

  • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
+52.1%
HD 6850 2460

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 6850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+83.3%
12−14
−83.3%
1440p17
+88.9%
9−10
−88.9%
4K10
+100%
5−6
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu14.92
1440pkhông có dữ liệu19.89
4Kkhông có dữ liệu35.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 24
+100%
12−14
−100%
Counter-Strike 2 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 18
+80%
10−11
−80%
Atomic Heart 19
+90%
10−11
−90%
Battlefield 5 39
+85.7%
21−24
−85.7%
Counter-Strike 2 9
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Far Cry 5 21
+110%
10−11
−110%
Fortnite 47
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 4 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Forza Horizon 5 21
+110%
10−11
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Valorant 80−85
+86.7%
45−50
−86.7%
Atomic Heart 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Battlefield 5 33
+83.3%
18−20
−83.3%
Counter-Strike 2 9
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 48
+77.8%
27−30
−77.8%
Cyberpunk 2077 9
+80%
5−6
−80%
Dota 2 51
+88.9%
27−30
−88.9%
Far Cry 5 20
+100%
10−11
−100%
Fortnite 31
+93.8%
16−18
−93.8%
Forza Horizon 4 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Forza Horizon 5 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Grand Theft Auto V 19
+90%
10−11
−90%
Metro Exodus 16
+77.8%
9−10
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+110%
10−11
−110%
Valorant 80−85
+86.7%
45−50
−86.7%
Battlefield 5 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 9
+80%
5−6
−80%
Dota 2 48
+77.8%
27−30
−77.8%
Far Cry 5 19
+90%
10−11
−90%
Forza Horizon 4 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Forza Horizon 5 14
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+100%
7−8
−100%
Valorant 37
+76.2%
21−24
−76.2%
Fortnite 18
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 21
+110%
10−11
−110%
Grand Theft Auto V 9
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 10
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+83.3%
12−14
−83.3%
Valorant 95−100
+90%
50−55
−90%
Battlefield 5 21
+110%
10−11
−110%
Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 5
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 16
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 4 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 5 14−16
+100%
7−8
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Fortnite 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 10
+100%
5−6
−100%
Metro Exodus 6
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18
+80%
10−11
−80%
Far Cry 5 8
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%
Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD 6850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.97 5.10
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 21 Tháng 10 2010
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 127 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.9%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 746.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon HD 6850
Radeon HD 6850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
1350 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
579 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon HD 6850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.