Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs Quadro M2000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
6.07

M2000M vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất590493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.8611.23
Kiến trúcVega (2017−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Tần số nhân400 MHz1029 MHz
Tần số Boost1500 MHz1098 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.405 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-+
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 6.07
M2000M 8.97
+47.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210
M2000M 5143
+22.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793
M2000M 4157
+48.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857
M2000M 29795
+36.3%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 25
M2000M 53
+107%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−75%
35
+75%
1440p22
−36.4%
30−35
+36.4%
4K17
+41.7%
12
−41.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 11
−63.6%
18−20
+63.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 9
−100%
18−20
+100%
Forza Horizon 4 26
−38.5%
35−40
+38.5%
Forza Horizon 5 16
−37.5%
21−24
+37.5%
Metro Exodus 14
−71.4%
24−27
+71.4%
Red Dead Redemption 2 22
−9.1%
24−27
+9.1%
Valorant 25
−36%
30−35
+36%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Counter-Strike 2 8
−125%
18−20
+125%
Cyberpunk 2077 3
−500%
18−20
+500%
Dota 2 24
+20%
20
−20%
Far Cry 5 26
−46.2%
35−40
+46.2%
Fortnite 35−40
−47.2%
50−55
+47.2%
Forza Horizon 4 21
−71.4%
35−40
+71.4%
Forza Horizon 5 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Grand Theft Auto V 15
−100%
30
+100%
Metro Exodus 14−16
−60%
24−27
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−79.5%
70−75
+79.5%
Red Dead Redemption 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Valorant 12
−183%
30−35
+183%
World of Tanks 56
−136%
130−140
+136%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Dota 2 40
+25%
30−35
−25%
Far Cry 5 27−30
−35.7%
35−40
+35.7%
Forza Horizon 4 18
−100%
35−40
+100%
Forza Horizon 5 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−40%
70−75
+40%
Valorant 19
−78.9%
30−35
+78.9%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Grand Theft Auto V 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−16.2%
40−45
+16.2%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%
World of Tanks 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−70%
16−18
+70%
Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Forza Horizon 4 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Forza Horizon 5 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Metro Exodus 7−8
−129%
16−18
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Valorant 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Dota 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Grand Theft Auto V 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%
Red Dead Redemption 2 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 19
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Fortnite 5−6
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 4 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 6−7
−50%
9−10
+50%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và M2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • M2000M nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 25%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, M2000M nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • M2000M tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.07 8.97
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 3 Tháng 12 2015
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 55 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của M2000M: hiệu năng cao hơn 47.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M2000M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Quadro M2000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 503 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc Quadro M2000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.