Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GTX 260

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 260, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
5.86
+92.1%

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua GTX 260 với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất595759
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượng27.921.20
Kiến trúcVega (2017−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirGT200
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân400 MHz576 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Quy trình công nghệ7 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt182 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu36.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.4769 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu28
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu896 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu448 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu999 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu111.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+100%
10−12
−100%
1440p22
+120%
10−12
−120%
4K17
+113%
8−9
−113%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu44.90
1440pkhông có dữ liệu44.90
4Kkhông có dữ liệu56.13

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Cyberpunk 2077 11
+120%
5−6
−120%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Cyberpunk 2077 9
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 26
+117%
12−14
−117%
Forza Horizon 5 16
+100%
8−9
−100%
Metro Exodus 14
+100%
7−8
−100%
Red Dead Redemption 2 22
+120%
10−11
−120%
Valorant 25
+108%
12−14
−108%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 8
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 3
+200%
1−2
−200%
Dota 2 24
+100%
12−14
−100%
Far Cry 5 26
+117%
12−14
−117%
Fortnite 35−40
+100%
18−20
−100%
Forza Horizon 4 21
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Grand Theft Auto V 15
+114%
7−8
−114%
Metro Exodus 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+117%
18−20
−117%
Red Dead Redemption 2 18−20
+100%
9−10
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+111%
9−10
−111%
Valorant 12
+100%
6−7
−100%
World of Tanks 56
+107%
27−30
−107%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 40
+122%
18−20
−122%
Far Cry 5 27−30
+100%
14−16
−100%
Forza Horizon 4 18
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 5 12−14
+117%
6−7
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+108%
24−27
−108%
Valorant 19
+111%
9−10
−111%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+100%
18−20
−100%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
World of Tanks 40−45
+110%
21−24
−110%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 16−18
+100%
8−9
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Dota 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Grand Theft Auto V 16−18
+113%
8−9
−113%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+113%
8−9
−113%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 19
+111%
9−10
−111%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GTX 260 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 113% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.86 3.05
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 16 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 7 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 182 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.1%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1113.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 260 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 260, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 710 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 615 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GTX 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.