Switch GPU 20nm vs Arc 130T Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Switch GPU 20nm và Arc 130T Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Xe2-LPG (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM20BArrow Lake
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Switch GPU 20nm và Arc 130T Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Switch GPU 20nm và Arc 130T Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256896
Tần số nhân384 MHz300 MHz
Tần số Boost768 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ20 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture12.29123.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3932 TFLOPS3.942 TFLOPS
ROPs1628
TMUs1656
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu7

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Switch GPU 20nm và Arc 130T Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dài239 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Switch GPU 20nm và Arc 130T Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1600 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Switch GPU 20nm và Arc 130T Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Switch GPU 20nm và Arc 130T Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.11.3
CUDA5.3-
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 3 2017 13 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 20 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Switch GPU 20nm có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc 130T Mobile: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Switch GPU 20nm và Arc 130T Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Switch GPU 20nm được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc 130T Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Switch GPU 20nm
Switch GPU 20nm
Intel Arc 130T Mobile
Arc 130T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 30 số phiếu

Hãy đánh giá Switch GPU 20nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Arc 130T Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Switch GPU 20nm hoặc Arc 130T Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.