Radeon RX 9060 XT 16GB vs Arc Pro B50

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 XT 16GB và Arc Pro B50, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9060 XT 16GB
2025
16 GB GDDR6
55.20
+85.1%

9060 XT 16GB vượt qua Pro B50 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 XT 16GB và Arc Pro B50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu47.45
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu34.32
Kiến trúcRDNA 4 (2025)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuBMG-G21
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)5 Tháng 9 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 XT 16GB và Arc Pro B50: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 XT 16GB và Arc Pro B50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1700 MHz
Tần số Boost2530 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu19,600 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu70 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu332.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.65 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 XT 16GB và Arc Pro B50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 XT 16GB và Arc Pro B50: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 XT 16GB và Arc Pro B50. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 XT 16GB và Arc Pro B50 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 XT 16GB và Arc Pro B50 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
+90%
90−95
−90%
1440p78
+95%
40−45
−95%
4K48
+100%
24−27
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.88
1440pkhông có dữ liệu8.73
4Kkhông có dữ liệu14.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 290−300
+94.7%
150−160
−94.7%
Cyberpunk 2077 140−150
+94.7%
75−80
−94.7%
Hogwarts Legacy 203
+103%
100−105
−103%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170
+95.3%
85−90
−95.3%
Counter-Strike 2 290−300
+94.7%
150−160
−94.7%
Cyberpunk 2077 140−150
+94.7%
75−80
−94.7%
Far Cry 5 270
+92.9%
140−150
−92.9%
Fortnite 270−280
+96.4%
140−150
−96.4%
Forza Horizon 4 220−230
+90.8%
120−130
−90.8%
Forza Horizon 5 170−180
+88.4%
95−100
−88.4%
Hogwarts Legacy 157
+96.3%
80−85
−96.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Valorant 300−350
+90.6%
170−180
−90.6%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170
+95.3%
85−90
−95.3%
Counter-Strike 2 290−300
+94.7%
150−160
−94.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+85.3%
150−160
−85.3%
Cyberpunk 2077 140−150
+94.7%
75−80
−94.7%
Far Cry 5 248
+90.8%
130−140
−90.8%
Fortnite 270−280
+96.4%
140−150
−96.4%
Forza Horizon 4 220−230
+90.8%
120−130
−90.8%
Forza Horizon 5 170−180
+88.4%
95−100
−88.4%
Grand Theft Auto V 154
+92.5%
80−85
−92.5%
Hogwarts Legacy 119
+98.3%
60−65
−98.3%
Metro Exodus 140−150
+86.3%
80−85
−86.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 273
+95%
140−150
−95%
Valorant 300−350
+90.6%
170−180
−90.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170
+95.3%
85−90
−95.3%
Cyberpunk 2077 140−150
+94.7%
75−80
−94.7%
Far Cry 5 233
+94.2%
120−130
−94.2%
Forza Horizon 4 220−230
+90.8%
120−130
−90.8%
Hogwarts Legacy 91
+102%
45−50
−102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+94.7%
75−80
−94.7%

Full HD
Epic

Fortnite 270−280
+96.4%
140−150
−96.4%

1440p
High

Counter-Strike 2 170−180
+92.2%
90−95
−92.2%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+92.2%
230−240
−92.2%
Grand Theft Auto V 83
+108%
40−45
−108%
Metro Exodus 95−100
+92%
50−55
−92%
Valorant 350−400
+91%
200−210
−91%

1440p
Ultra

Battlefield 5 140−150
+93.3%
75−80
−93.3%
Cyberpunk 2077 80−85
+103%
40−45
−103%
Far Cry 5 160
+88.2%
85−90
−88.2%
Forza Horizon 4 190−200
+92%
100−105
−92%
Hogwarts Legacy 68
+94.3%
35−40
−94.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+85.5%
55−60
−85.5%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+88.8%
80−85
−88.8%

4K
High

Counter-Strike 2 75−80
+92.5%
40−45
−92.5%
Grand Theft Auto V 91
+102%
45−50
−102%
Metro Exodus 60−65
+103%
30−33
−103%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+86.7%
45−50
−86.7%
Valorant 300−350
+89.4%
170−180
−89.4%

4K
Ultra

Battlefield 5 100−110
+87.3%
55−60
−87.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+111%
18−20
−111%
Far Cry 5 80
+100%
40−45
−100%
Forza Horizon 4 140−150
+89.3%
75−80
−89.3%
Hogwarts Legacy 36
+100%
18−20
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+92%
50−55
−92%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%

Vậy RX 9060 XT 16GB và Arc Pro B50 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 95% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.20 29.82
Mức độ mới 2 Tháng 1 2025 5 Tháng 9 2025
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm

RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro B50: mới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16GB vì nó vượt trội hơn Arc Pro B50 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9060 XT 16GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Pro B50 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB
Intel Arc Pro B50
Arc Pro B50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 152 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro B50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 XT 16GB hoặc Arc Pro B50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.