Radeon RX 7900M vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900M và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900M
2023
16 GB GDDR6,180 Watt
60.15
+48.6%

RX 7900M vượt qua Arc B580 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900M và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu94.37
Hiệu quả năng lượng23.0014.67
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900M và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900M và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082560
Tần số nhân1825 MHz2670 MHz
Tần số Boost2090 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture601.9427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.52 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs19280
TMUs288160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Cores7220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900M và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900M và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900M và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7900M và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900M và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7900M 60.15
+48.6%
Arc B580 40.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900M 23115
+48.6%
Arc B580 15556

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900M và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD158
+26.4%
125
−26.4%
1440p118
+68.6%
70
−68.6%
4K89
+112%
42
−112%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.56
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−2.9%
143
+2.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+10.4%
100−110
−10.4%
Counter-Strike 2 130−140
+18.8%
117
−18.8%
Forza Horizon 4 300−350
+54.8%
210−220
−54.8%
Forza Horizon 5 150−160
+47.6%
100−110
−47.6%
Metro Exodus 120−130
+32.3%
95−100
−32.3%
Red Dead Redemption 2 110−120
+39.2%
75−80
−39.2%
Valorant 270−280
+67.9%
160−170
−67.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+10.4%
100−110
−10.4%
Counter-Strike 2 131
+26%
104
−26%
Dota 2 139
−0.7%
140
+0.7%
Far Cry 5 84
+21.7%
69
−21.7%
Fortnite 230−240
+34.9%
170−180
−34.9%
Forza Horizon 4 300−350
+54.8%
210−220
−54.8%
Forza Horizon 5 150−160
+47.6%
100−110
−47.6%
Grand Theft Auto V 139
+54.4%
90−95
−54.4%
Metro Exodus 120−130
+253%
36
−253%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+5.9%
200−210
−5.9%
Red Dead Redemption 2 110−120
+39.2%
75−80
−39.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+20.8%
140−150
−20.8%
Valorant 270−280
+67.9%
160−170
−67.9%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+10.4%
100−110
−10.4%
Counter-Strike 2 130
+36.8%
95
−36.8%
Far Cry 5 110−120
+21.4%
95−100
−21.4%
Forza Horizon 4 344
+49.6%
230−240
−49.6%
Forza Horizon 5 150−160
+47.6%
100−110
−47.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+5.9%
200−210
−5.9%
Valorant 270−280
+67.9%
160−170
−67.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Dota 2 106
+53.6%
69
−53.6%
Grand Theft Auto V 106
+51.4%
70−75
−51.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Red Dead Redemption 2 70−75
+70.7%
40−45
−70.7%
World of Tanks 350−400
+55.5%
250−260
−55.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+17.6%
70−75
−17.6%
Far Cry 5 160−170
+22.1%
130−140
−22.1%
Forza Horizon 4 249
+55.6%
160−170
−55.6%
Forza Horizon 5 100−110
+60.3%
65−70
−60.3%
Metro Exodus 110−120
+33.3%
85−90
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+56.3%
80−85
−56.3%
Valorant 230−240
+82.9%
120−130
−82.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Dota 2 146
+87.2%
78
−87.2%
Grand Theft Auto V 146
+53.7%
95−100
−53.7%
Metro Exodus 55−60
+23.9%
46
−23.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+58.3%
130−140
−58.3%
Red Dead Redemption 2 45−50
+76.9%
24−27
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+53.7%
95−100
−53.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+63.8%
45−50
−63.8%
Counter-Strike 2 19
+35.7%
14
−35.7%
Far Cry 5 100−110
+72.1%
60−65
−72.1%
Fortnite 95−100
+65.5%
55−60
−65.5%
Forza Horizon 4 131
+54.1%
85−90
−54.1%
Forza Horizon 5 65−70
+73.7%
35−40
−73.7%
Valorant 130−140
+95.6%
65−70
−95.6%

Vậy RX 7900M và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 112% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7900M nhanh hơn 253%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc B580 nhanh hơn 3%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (93%)
  • Arc B580 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 60.15 40.48
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 190 Watt

RX 7900M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900M và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 411 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900M hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.