Radeon RX 7700S vs RX 7600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700S và Radeon RX 7600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7700S
2023
8 GB GDDR6, 100 Watt
34.30

RX 7600 vượt qua RX 7700S với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12094
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu90.12
Hiệu quả năng lượng27.1917.85
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1500 MHz1720 MHz
Tần số Boost2500 MHz2655 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million13,300 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture320.0339.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.48 TFLOPS21.75 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128
Ray Tracing Cores3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700S và Radeon RX 7600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700S và Radeon RX 7600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700S và Radeon RX 7600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7700S 34.30
RX 7600 37.14
+8.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700S 15324
RX 7600 16593
+8.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7700S 37918
RX 7600 43430
+14.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7700S 24246
RX 7600 32404
+33.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−21.6%
141
+21.6%
1440p58
−22.4%
71
+22.4%
4K38
+2.7%
37
−2.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.91
1440pkhông có dữ liệu3.79
4Kkhông có dữ liệu7.27

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
−65.7%
348
+65.7%
Cyberpunk 2077 85−90
−72.1%
148
+72.1%
Hogwarts Legacy 85−90
−87.2%
161
+87.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
−5.5%
130−140
+5.5%
Counter-Strike 2 210−220
−60%
336
+60%
Cyberpunk 2077 85−90
−36%
117
+36%
Far Cry 5 130
−40.8%
183
+40.8%
Fortnite 160−170
−6.8%
170−180
+6.8%
Forza Horizon 4 140−150
−7.7%
150−160
+7.7%
Forza Horizon 5 110−120
−7.8%
120−130
+7.8%
Hogwarts Legacy 85−90
−39.5%
120
+39.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−6.1%
150−160
+6.1%
Valorant 210−220
−6%
230−240
+6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
−5.5%
130−140
+5.5%
Counter-Strike 2 210−220
+17.3%
179
−17.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 85−90
−16.3%
100
+16.3%
Dota 2 140−150
−4.9%
150−160
+4.9%
Far Cry 5 123
−41.5%
174
+41.5%
Fortnite 160−170
−6.8%
170−180
+6.8%
Forza Horizon 4 140−150
−7.7%
150−160
+7.7%
Forza Horizon 5 110−120
−7.8%
120−130
+7.8%
Grand Theft Auto V 133
−12.8%
150
+12.8%
Hogwarts Legacy 85−90
−9.3%
94
+9.3%
Metro Exodus 85−90
−28.4%
113
+28.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−6.1%
150−160
+6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
−42.9%
210
+42.9%
Valorant 210−220
−6%
230−240
+6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−5.5%
130−140
+5.5%
Cyberpunk 2077 85−90
−4.7%
90
+4.7%
Dota 2 140−150
−4.9%
150−160
+4.9%
Far Cry 5 117
−39.3%
163
+39.3%
Forza Horizon 4 140−150
−7.7%
150−160
+7.7%
Hogwarts Legacy 85−90
+21.1%
71
−21.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−6.1%
150−160
+6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−46.4%
123
+46.4%
Valorant 210−220
−6%
230−240
+6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
−6.8%
170−180
+6.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+4.4%
90
−4.4%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−8.2%
270−280
+8.2%
Grand Theft Auto V 67
−14.9%
77
+14.9%
Metro Exodus 50−55
−20.4%
65
+20.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
−4%
260−270
+4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−6.3%
100−110
+6.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−33.3%
56
+33.3%
Far Cry 5 81
−42%
115
+42%
Forza Horizon 4 100−110
−10.6%
110−120
+10.6%
Hogwarts Legacy 40−45
−13.6%
50
+13.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−22.9%
86
+22.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
−9.3%
100−110
+9.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+95.5%
22
−95.5%
Grand Theft Auto V 68
−20.6%
82
+20.6%
Hogwarts Legacy 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%
Metro Exodus 30−35
−15.2%
38
+15.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−37.2%
59
+37.2%
Valorant 220−230
−8%
240−250
+8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−8.5%
60−65
+8.5%
Counter-Strike 2 40−45
−11.6%
45−50
+11.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−26.3%
24
+26.3%
Dota 2 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Far Cry 5 39
−46.2%
57
+46.2%
Forza Horizon 4 65−70
−11.6%
75−80
+11.6%
Hogwarts Legacy 24−27
+9.1%
22
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−12.8%
50−55
+12.8%

Vậy RX 7700S và RX 7600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700S nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7700S nhanh hơn 95%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600 nhanh hơn 87%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RX 7600 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.30 37.14
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 24 Tháng 5 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 165 Watt

RX 7700S có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600: hiệu năng cao hơn 8.3%vàmới hơn 4 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 7700S và Radeon RX 7600 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7700S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 127 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2288 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7700S hoặc Radeon RX 7600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.