Radeon RX 6900 XT vs RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6900 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
66.94
+672%

RX 6900 XT vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 672% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10033
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.7840.88
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Vega
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120512
Tần số nhân1825 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2250 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture720.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs128không có dữ liệu
TMUs320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6900 XT 66.94
+672%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 8.67

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6900 XT 59119
+904%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6900 XT 50587
+1252%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD196
+791%
22
−791%
1440p134
+738%
16
−738%
4K83
+730%
10
−730%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.10không có dữ liệu
1440p7.46không có dữ liệu
4K12.04không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+397%
63
−397%
Cyberpunk 2077 160−170
+794%
18
−794%
Hogwarts Legacy 150−160
+750%
18
−750%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 195
+400%
39
−400%
Counter-Strike 2 300−350
+628%
43
−628%
Cyberpunk 2077 160−170
+1138%
13
−1138%
Far Cry 5 180−190
+757%
21
−757%
Fortnite 300−350
+543%
47
−543%
Forza Horizon 4 283
+665%
35−40
−665%
Forza Horizon 5 180−190
+467%
33
−467%
Hogwarts Legacy 150−160
+993%
14
−993%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+487%
30−33
−487%
Valorant 350−400
+331%
80−85
−331%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 196
+494%
33
−494%
Counter-Strike 2 300−350
+1547%
19
−1547%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+479%
48
−479%
Cyberpunk 2077 160−170
+1689%
9
−1689%
Dota 2 160−170
+231%
51
−231%
Far Cry 5 180−190
+800%
20
−800%
Fortnite 300−350
+874%
31
−874%
Forza Horizon 4 279
+654%
35−40
−654%
Forza Horizon 5 180−190
+568%
28
−568%
Grand Theft Auto V 160−170
+779%
19
−779%
Hogwarts Legacy 150−160
+1430%
10
−1430%
Metro Exodus 164
+925%
16
−925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+487%
30−33
−487%
The Witcher 3: Wild Hunt 323
+1438%
21
−1438%
Valorant 350−400
+331%
80−85
−331%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
+557%
30
−557%
Cyberpunk 2077 160−170
+1689%
9
−1689%
Dota 2 160−170
+252%
48
−252%
Far Cry 5 180−190
+847%
19
−847%
Forza Horizon 4 248
+570%
35−40
−570%
Hogwarts Legacy 150−160
+920%
14−16
−920%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+487%
30−33
−487%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+1071%
14
−1071%
Valorant 411
+1011%
37
−1011%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+1578%
18
−1578%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+1300%
14−16
−1300%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+2262%
21
−2262%
Grand Theft Auto V 130−140
+1400%
9
−1400%
Metro Exodus 102
+920%
10
−920%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+695%
22
−695%
Valorant 400−450
+363%
95−100
−363%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+833%
21
−833%
Cyberpunk 2077 90−95
+1740%
5
−1740%
Far Cry 5 160−170
+906%
16
−906%
Forza Horizon 4 231
+1055%
20−22
−1055%
Hogwarts Legacy 85−90
+867%
9−10
−867%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+1200%
12−14
−1200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+788%
16−18
−788%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+8700%
1−2
−8700%
Grand Theft Auto V 150−160
+1470%
10
−1470%
Hogwarts Legacy 45−50
+1467%
3−4
−1467%
Metro Exodus 67
+1017%
6
−1017%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+1425%
8−9
−1425%
Valorant 300−350
+667%
40−45
−667%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+1389%
9−10
−1389%
Counter-Strike 2 85−90
+8700%
1−2
−8700%
Cyberpunk 2077 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Dota 2 150−160
+783%
18
−783%
Far Cry 5 100−110
+1213%
8
−1213%
Forza Horizon 4 162
+1057%
14−16
−1057%
Hogwarts Legacy 45−50
+1467%
3−4
−1467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1100%
8−9
−1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+888%
8−9
−888%

Vậy RX 6900 XT và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 791% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 738% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 730% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 8700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT đã vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 66.94 8.67
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 7 Tháng 1 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 15 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 672.1%vàmới hơn 9 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3964 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1379 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.