Radeon RX 6900 XT vs RX 6650 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và Radeon RX 6650 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6900 XT
2020
16 GB GDDR6,300 Watt
69.58
+55.5%

RX 6900 XT vượt qua RX 6650 XT với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX 6650 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2479
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10099
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.9662.70
Hiệu quả năng lượng15.9717.50
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6650 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 109% so với RX 6900 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX 6650 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX 6650 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202048
Tần số nhân1825 MHz2055 MHz
Tần số Boost2250 MHz2635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt176 Watt
Tốc độ xử lý texture720.0337.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS10.79 TFLOPS
ROPs12864
TMUs320128
Ray Tracing Cores8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX 6650 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và Radeon RX 6650 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2190 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s280.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và Radeon RX 6650 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và Radeon RX 6650 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX 6650 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6900 XT 69.58
+55.5%
RX 6650 XT 44.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 XT 26741
+55.5%
RX 6650 XT 17195

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6900 XT 59119
+41.6%
RX 6650 XT 41739

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6900 XT 50587
+69.8%
RX 6650 XT 29796

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và Radeon RX 6650 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD188
+34.3%
140
−34.3%
1440p130
+97%
66
−97%
4K81
+125%
36
−125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.31
−86.5%
2.85
+86.5%
1440p7.68
−27.1%
6.05
+27.1%
4K12.33
−11.3%
11.08
+11.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6650 XT thấp hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6650 XT thấp hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6650 XT thấp hơn 11% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+19.7%
137
−19.7%
Cyberpunk 2077 160−170
+25.8%
128
−25.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+5.4%
110−120
−5.4%
Counter-Strike 2 160−170
+57.7%
104
−57.7%
Cyberpunk 2077 76
+40.7%
54
−40.7%
Forza Horizon 4 350−400
+42.9%
273
−42.9%
Forza Horizon 5 170−180
+34.6%
133
−34.6%
Metro Exodus 126
−20.6%
152
+20.6%
Red Dead Redemption 2 120−130
+49.4%
85−90
−49.4%
Valorant 480
+164%
180−190
−164%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+5.4%
110−120
−5.4%
Counter-Strike 2 160−170
+95.2%
84
−95.2%
Cyberpunk 2077 64
+45.5%
44
−45.5%
Dota 2 160−170
+7.7%
155
−7.7%
Far Cry 5 130−140
+89.9%
69
−89.9%
Fortnite 270−280
+45.2%
180−190
−45.2%
Forza Horizon 4 350−400
+75.7%
222
−75.7%
Forza Horizon 5 170−180
+58.4%
110−120
−58.4%
Grand Theft Auto V 160−170
+13.6%
147
−13.6%
Metro Exodus 123
+9.8%
112
−9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+2.9%
200−210
−2.9%
Red Dead Redemption 2 124
+45.9%
85−90
−45.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+6.7%
160−170
−6.7%
Valorant 300−350
+91.8%
180−190
−91.8%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+5.4%
110−120
−5.4%
Counter-Strike 2 160−170
+122%
74
−122%
Cyberpunk 2077 53
+35.9%
39
−35.9%
Dota 2 160−170
+22.8%
136
−22.8%
Far Cry 5 130−140
+27.2%
100−110
−27.2%
Forza Horizon 4 350−400
+102%
193
−102%
Forza Horizon 5 170−180
+67.3%
107
−67.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+2.9%
200−210
−2.9%
Valorant 411
+126%
180−190
−126%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 130−140
+75.3%
77
−75.3%
Grand Theft Auto V 130−140
+75.3%
77
−75.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 82
+78.3%
45−50
−78.3%
World of Tanks 450−500
+72.8%
280−290
−72.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+10.1%
75−80
−10.1%
Cyberpunk 2077 36
+63.6%
22
−63.6%
Far Cry 5 160−170
+11.1%
140−150
−11.1%
Forza Horizon 4 250−260
+103%
124
−103%
Forza Horizon 5 130−140
+75%
75−80
−75%
Metro Exodus 117
+2.6%
114
−2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+87.8%
80−85
−87.8%
Valorant 328
+120%
140−150
−120%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+69.2%
24−27
−69.2%
Dota 2 150−160
+117%
72
−117%
Grand Theft Auto V 150−160
+117%
72
−117%
Metro Exodus 67
+81.1%
37
−81.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+40.3%
140−150
−40.3%
Red Dead Redemption 2 55
+83.3%
30−33
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+118%
72
−118%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+66.7%
50−55
−66.7%
Counter-Strike 2 40−45
+450%
8
−450%
Cyberpunk 2077 17
+88.9%
9
−88.9%
Dota 2 150−160
+60.8%
97
−60.8%
Far Cry 5 100−110
+50%
70−75
−50%
Fortnite 95−100
+43.3%
65−70
−43.3%
Forza Horizon 4 130−140
+117%
64
−117%
Forza Horizon 5 80−85
+88.6%
40−45
−88.6%
Valorant 185
+131%
80−85
−131%

Vậy RX 6900 XT và RX 6650 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 450%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6650 XT nhanh hơn 21%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (94%)
  • RX 6650 XT tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.58 44.74
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 10 Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 176 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650 XT: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6650 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6900 XT và Radeon RX 6650 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3858 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3512 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6900 XT hoặc Radeon RX 6650 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.