Radeon RX 6900 XT vs GeForce GTX 660 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và GeForce GTX 660 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6900 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
59.78
+1961%

RX 6900 XT vượt qua GTX 660 OEM với mức trọn vẹn là 1961% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và GeForce GTX 660 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29747
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.871.78
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)22 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và GeForce GTX 660 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và GeForce GTX 660 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51201152
Tần số nhân1825 MHz823 MHz
Tần số Boost2250 MHz888 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million3,540 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture720.085.25
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS2.046 TFLOPS
ROPs12832
TMUs32096
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và GeForce GTX 660 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và GeForce GTX 660 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và GeForce GTX 660 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và GeForce GTX 660 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.21.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và GeForce GTX 660 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD195
+2067%
9−10
−2067%
1440p134
+2133%
6−7
−2133%
4K85
+2025%
4−5
−2025%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.12không có dữ liệu
1440p7.46không có dữ liệu
4K11.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 190−200
+2111%
9−10
−2111%
Counter-Strike 2 300−350
+2129%
14−16
−2129%
Cyberpunk 2077 160−170
+2200%
7−8
−2200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 190−200
+2111%
9−10
−2111%
Battlefield 5 195
+2067%
9−10
−2067%
Counter-Strike 2 300−350
+2129%
14−16
−2129%
Cyberpunk 2077 160−170
+2200%
7−8
−2200%
Far Cry 5 170−180
+2075%
8−9
−2075%
Fortnite 300−350
+2057%
14−16
−2057%
Forza Horizon 4 283
+2258%
12−14
−2258%
Forza Horizon 5 180−190
+1978%
9−10
−1978%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2113%
8−9
−2113%
Valorant 350−400
+2163%
16−18
−2163%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 190−200
+2111%
9−10
−2111%
Battlefield 5 196
+2078%
9−10
−2078%
Counter-Strike 2 300−350
+2129%
14−16
−2129%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2217%
12−14
−2217%
Cyberpunk 2077 160−170
+2200%
7−8
−2200%
Dota 2 160−170
+2013%
8−9
−2013%
Far Cry 5 170−180
+2075%
8−9
−2075%
Fortnite 300−350
+2057%
14−16
−2057%
Forza Horizon 4 279
+2225%
12−14
−2225%
Forza Horizon 5 180−190
+1978%
9−10
−1978%
Grand Theft Auto V 160−170
+1988%
8−9
−1988%
Metro Exodus 164
+2243%
7−8
−2243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2113%
8−9
−2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 323
+2207%
14−16
−2207%
Valorant 350−400
+2163%
16−18
−2163%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
+2089%
9−10
−2089%
Cyberpunk 2077 160−170
+2200%
7−8
−2200%
Dota 2 160−170
+2013%
8−9
−2013%
Far Cry 5 170−180
+2075%
8−9
−2075%
Forza Horizon 4 248
+1967%
12−14
−1967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2113%
8−9
−2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+2243%
7−8
−2243%
Valorant 411
+2183%
18−20
−2183%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+2057%
14−16
−2057%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+2078%
9−10
−2078%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+1967%
24−27
−1967%
Grand Theft Auto V 130−140
+2150%
6−7
−2150%
Metro Exodus 102
+2450%
4−5
−2450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2088%
8−9
−2088%
Valorant 400−450
+2000%
21−24
−2000%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+2078%
9−10
−2078%
Cyberpunk 2077 90−95
+2200%
4−5
−2200%
Far Cry 5 150−160
+2114%
7−8
−2114%
Forza Horizon 4 231
+2210%
10−11
−2210%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+2043%
7−8
−2043%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+2057%
7−8
−2057%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Counter-Strike 2 85−90
+2100%
4−5
−2100%
Grand Theft Auto V 150−160
+2129%
7−8
−2129%
Metro Exodus 67
+2133%
3−4
−2133%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+2340%
5−6
−2340%
Valorant 300−350
+1969%
16−18
−1969%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+2133%
6−7
−2133%
Counter-Strike 2 85−90
+2100%
4−5
−2100%
Cyberpunk 2077 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Dota 2 150−160
+2171%
7−8
−2171%
Far Cry 5 100−110
+2450%
4−5
−2450%
Forza Horizon 4 162
+2214%
7−8
−2214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+2300%
4−5
−2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+2533%
3−4
−2533%

Vậy RX 6900 XT và GTX 660 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 2067% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 2133% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 2025% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.78 2.90
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 22 Tháng 8 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 130 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1961.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
NVIDIA GeForce GTX 660 OEM
GeForce GTX 660 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3918 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc GeForce GTX 660 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.