Radeon RX 6900 XT vs R9 FURY X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và Radeon R9 FURY X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6900 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
64.40
+182%

RX 6900 XT vượt qua R9 FURY X với mức trọn vẹn là 182% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và Radeon R9 FURY X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30242
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.046.33
Hiệu quả năng lượng15.756.10
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Fiji
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 375% so với R9 FURY X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và Radeon R9 FURY X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và Radeon R9 FURY X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51204096
Số pipeline Computekhông có dữ liệu64
Tần số nhân1825 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2250 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million8,900 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture720.0268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS8.602 TFLOPS
ROPs12864
TMUs320256
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và Radeon R9 FURY X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm191 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và Radeon R9 FURY X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6High Bandwidth Memory (HBM)
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu+
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s512 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và Radeon R9 FURY X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 6900 XT và Radeon R9 FURY X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và Radeon R9 FURY X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)DirectX® 12
Shader Model6.56.3
OpenGL4.64.5
OpenCL2.12.0
Vulkan1.2+
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và Radeon R9 FURY X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6900 XT 64.40
+182%
R9 FURY X 22.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 XT 26735
+182%
R9 FURY X 9496

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6900 XT 50587
+203%
R9 FURY X 16710

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và Radeon R9 FURY X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD196
+202%
65−70
−202%
1440p134
+198%
45−50
−198%
4K83
+207%
27−30
−207%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.10
+95.9%
9.98
−95.9%
1440p7.46
+93.5%
14.42
−93.5%
4K12.04
+99.7%
24.04
−99.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 96% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 93% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 100% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+185%
110−120
−185%
Cyberpunk 2077 160−170
+193%
55−60
−193%
Hogwarts Legacy 150−160
+206%
50−55
−206%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 195
+200%
65−70
−200%
Counter-Strike 2 300−350
+185%
110−120
−185%
Cyberpunk 2077 160−170
+193%
55−60
−193%
Far Cry 5 180−190
+200%
60−65
−200%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 283
+183%
100−105
−183%
Forza Horizon 5 180−190
+188%
65−70
−188%
Hogwarts Legacy 150−160
+206%
50−55
−206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+193%
60−65
−193%
Valorant 350−400
+202%
120−130
−202%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 196
+202%
65−70
−202%
Counter-Strike 2 300−350
+185%
110−120
−185%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+193%
95−100
−193%
Cyberpunk 2077 160−170
+193%
55−60
−193%
Dota 2 160−170
+182%
60−65
−182%
Far Cry 5 180−190
+200%
60−65
−200%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 279
+194%
95−100
−194%
Forza Horizon 5 180−190
+188%
65−70
−188%
Grand Theft Auto V 160−170
+204%
55−60
−204%
Hogwarts Legacy 150−160
+206%
50−55
−206%
Metro Exodus 164
+198%
55−60
−198%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+193%
60−65
−193%
The Witcher 3: Wild Hunt 323
+194%
110−120
−194%
Valorant 350−400
+202%
120−130
−202%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
+203%
65−70
−203%
Cyberpunk 2077 160−170
+193%
55−60
−193%
Dota 2 160−170
+182%
60−65
−182%
Far Cry 5 180−190
+200%
60−65
−200%
Forza Horizon 4 248
+192%
85−90
−192%
Hogwarts Legacy 150−160
+206%
50−55
−206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+193%
60−65
−193%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+198%
55−60
−198%
Valorant 411
+194%
140−150
−194%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+202%
65−70
−202%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+191%
170−180
−191%
Grand Theft Auto V 130−140
+200%
45−50
−200%
Metro Exodus 102
+191%
35−40
−191%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+192%
60−65
−192%
Valorant 400−450
+194%
150−160
−194%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+202%
65−70
−202%
Cyberpunk 2077 90−95
+207%
30−33
−207%
Far Cry 5 160−170
+193%
55−60
−193%
Forza Horizon 4 231
+189%
80−85
−189%
Hogwarts Legacy 85−90
+190%
30−33
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+184%
55−60
−184%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+202%
50−55
−202%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+193%
30−33
−193%
Grand Theft Auto V 150−160
+185%
55−60
−185%
Hogwarts Legacy 45−50
+194%
16−18
−194%
Metro Exodus 67
+219%
21−24
−219%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+205%
40−45
−205%
Valorant 300−350
+200%
110−120
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+198%
45−50
−198%
Counter-Strike 2 85−90
+193%
30−33
−193%
Cyberpunk 2077 40−45
+214%
14−16
−214%
Dota 2 150−160
+189%
55−60
−189%
Far Cry 5 100−110
+200%
35−40
−200%
Forza Horizon 4 162
+195%
55−60
−195%
Hogwarts Legacy 45−50
+194%
16−18
−194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+220%
30−33
−220%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+193%
27−30
−193%

Vậy RX 6900 XT và R9 FURY X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 202% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 198% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 207% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 64.40 22.87
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 24 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 275 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 181.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 FURY X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon R9 FURY X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3975 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc Radeon R9 FURY X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.