Radeon RX 6900 XT vs CMP 90HX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và CMP 90HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.96không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.97không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)28 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và CMP 90HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và CMP 90HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51206400
Tần số nhân1825 MHz1500 MHz
Tần số Boost2250 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture720.0342.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS21.89 TFLOPS
ROPs12880
TMUs320200
Tensor Coreskhông có dữ liệu200
Ray Tracing Cores8050

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và CMP 90HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm285 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và CMP 90HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s760.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và CMP 90HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và CMP 90HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.2
CUDA-8.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 28 Tháng 7 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 320 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 90HX: mới hơn 9 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6900 XT và CMP 90HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 90HX dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6900 XT và CMP 90HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
NVIDIA CMP 90HX
CMP 90HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3858 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 34 các phiếu

Hãy đánh giá CMP 90HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6900 XT hoặc CMP 90HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.