Radeon RX 6750 XT vs GeForce RTX 5070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6750 XT và GeForce RTX 5070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6750 XT
2022
12 GB GDDR6, 250 Watt
49.25

RTX 5070 Ti vượt qua RX 6750 XT với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6750 XT và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất567
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất51.9955.73
Hiệu quả năng lượng14.6619.45
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7% so với RX 6750 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6750 XT và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6750 XT và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25608960
Tần số nhân2150 MHz2295 MHz
Tần số Boost2600 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture416.0686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.31 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Cores4070

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6750 XT và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6750 XT và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s896.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6750 XT và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6750 XT và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6750 XT và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6750 XT 49.25
RTX 5070 Ti 78.43
+59.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6750 XT 20755
RTX 5070 Ti 33053
+59.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6750 XT và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD163
−37.4%
224
+37.4%
1440p88
−51.1%
133
+51.1%
4K50
−76%
88
+76%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.37
−0.7%
3.34
+0.7%
1440p6.24
−10.8%
5.63
+10.8%
4K10.98
−29%
8.51
+29%
  • RX 6750 XT và RTX 5070 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 29% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 353
+6.6%
300−350
−6.6%
Cyberpunk 2077 165
−23.6%
200−210
+23.6%
Hogwarts Legacy 171
−29.2%
221
+29.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
−29.6%
190−200
+29.6%
Counter-Strike 2 346
+4.5%
300−350
−4.5%
Cyberpunk 2077 127
−60.6%
200−210
+60.6%
Far Cry 5 178
−83.1%
326
+83.1%
Fortnite 210−220
−39.8%
300−350
+39.8%
Forza Horizon 4 190−200
−72.9%
300−350
+72.9%
Forza Horizon 5 217
−2.8%
220−230
+2.8%
Hogwarts Legacy 141
−40.4%
198
+40.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 270−280
−84%
500−550
+84%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
−29.6%
190−200
+29.6%
Counter-Strike 2 220
−50.5%
300−350
+50.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 109
−87.2%
200−210
+87.2%
Dota 2 154
−55.8%
240−250
+55.8%
Far Cry 5 170
−82.4%
310
+82.4%
Fortnite 210−220
−39.8%
300−350
+39.8%
Forza Horizon 4 190−200
−72.9%
300−350
+72.9%
Forza Horizon 5 186
−19.9%
220−230
+19.9%
Grand Theft Auto V 162
−7.4%
170−180
+7.4%
Hogwarts Legacy 106
−67.9%
178
+67.9%
Metro Exodus 127
−89.8%
241
+89.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 245
−116%
529
+116%
Valorant 270−280
−84%
500−550
+84%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
−29.6%
190−200
+29.6%
Cyberpunk 2077 98
−108%
200−210
+108%
Dota 2 131
−52.7%
200−210
+52.7%
Far Cry 5 158
−86.1%
294
+86.1%
Forza Horizon 4 190−200
−72.9%
300−350
+72.9%
Hogwarts Legacy 79
−70.9%
135
+70.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
−82.2%
246
+82.2%
Valorant 270−280
−84%
500−550
+84%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
−39.8%
300−350
+39.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126
−106%
250−260
+106%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
−45.8%
500−550
+45.8%
Grand Theft Auto V 106
−50.9%
160−170
+50.9%
Metro Exodus 76
−101%
153
+101%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
−57.5%
450−500
+57.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−60.7%
190−200
+60.7%
Cyberpunk 2077 60
−108%
120−130
+108%
Far Cry 5 141
−78%
251
+78%
Forza Horizon 4 150−160
−92.2%
290−300
+92.2%
Hogwarts Legacy 58
−75.9%
102
+75.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
−89.7%
203
+89.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
−9.4%
150−160
+9.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 33
−258%
110−120
+258%
Grand Theft Auto V 104
−77.9%
180−190
+77.9%
Hogwarts Legacy 30−35
−139%
79
+139%
Metro Exodus 47
−115%
101
+115%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−141%
190
+141%
Valorant 290−300
−13%
300−350
+13%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−63.9%
130−140
+63.9%
Counter-Strike 2 60−65
−87.3%
110−120
+87.3%
Cyberpunk 2077 26
−135%
60−65
+135%
Dota 2 101
−58.4%
160−170
+58.4%
Far Cry 5 78
−84.6%
144
+84.6%
Forza Horizon 4 100−110
−153%
270−280
+153%
Hogwarts Legacy 31
−103%
63
+103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−17.1%
95−100
+17.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
−9.7%
75−80
+9.7%

Vậy RX 6750 XT và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 76% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6750 XT nhanh hơn 7%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 258%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.25 78.43
Mức độ mới 3 Tháng 3 2022 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 300 Watt

RX 6750 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 59.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2829 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1149 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6750 XT hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.